Bến xe Phía Bắc
Có 261 phương tiện hoạt động
# | Doanh nghiệp | Số xe | Nhãn hiệu | Số ghế | Năm sản xuất | Bến đến | Giờ hoạt động | Tổng phiên/tháng | Ghi chú | Hình ảnh |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công ty TNHH TM Đức Phúc | 14B-012.19 | Thaco | 38 | 2009 | Bến xe Quảng Ninh - Quảng Ninh | 6:30 | 6 | Xem | |
2 | Công ty TNHH TM Đức Phúc | 14B-015.53 | Thaco | 42 | 2011 | Bến xe Quảng Ninh - Quảng Ninh | 6:30 | 8 | Thay xe | Xem |
3 | Công ty TNHH TM Đức Phúc | 14B-013.39 | Thaco | 40 | 2009 | Bến xe Quảng Ninh - Quảng Ninh | 6:30 | 6 | Xem | |
393 | Công ty TNHH TM Đức Phúc | 14B-003.93 | Thaco | 44 | 2015 | Bến xe Quảng Ninh - Quảng Ninh | 6:30 | 6 | Xem | |
5 | Htx vận tải ô tô Huyện Phú Lộc (tuyến Gia Lai - Kon Tum) | 74B-006.06 | Thaco | 44 | 2014 | Bến xe Thị Trấn Thái Nguyên - Thái Nguyên | 16:30 | 12 | Xem | |
410 | HTX VT ô tô Phú Lộc (xe Thanh Liễu tuyến Thái Nguyên) | 74B-004.10 | Thaco | 34 | 2019 | Bến xe Thị Trấn Thái Nguyên - Thái Nguyên | 16:30 | 12 | Xem | |
7 | Htx vận tải ô tô Huyện Phú Lộc (tuyến Gia Lai - Kon Tum) | 75B-011.51 | Thaco | 42 | 2016 | Bến xe Việt Trì - Phú Thọ | 16:45 | 15 | ||
8 | Htx vận tải ô tô Huyện Phú Lộc (tuyến Gia Lai - Kon Tum) | 75B-011.21 | Thaco | 42 | 2016 | Bến xe Việt Trì - Phú Thọ | 16:45 | 15 | Xem
|
|
9 | Công Ty TNHH MTV Thu Thương (tuyến Phú Thọ) | 75B-017.15 | Thaco | 33 | 2019 | Bến xe Việt Trì - Phú Thọ | 16:00 | 15 | Xem | |
10 | Công Ty TNHH MTV Thu Thương (tuyến Phú Thọ) | 75B-017.37 | Thaco | 33 | 2019 | Bến xe Việt Trì - Phú Thọ | 16:00 | 15 | Xem | |
11 | HTX VT ô tô Phú Lộc (xe Tiến Đạt Thành tuyến Vĩnh Phúc) | 75B-019.00 | Thaco | 34 | 20194 | Bến xe Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc | 16:45 | 12 | Xem | |
12 | Htx vận tải ô tô Huyện Phú Lộc (tuyến Gia Lai - Kon Tum) | 75B-010.31 | Thaco | 44 | 2014 | Bến xe Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc | Xem | |||
17 | Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên nhật tuấn | 75B-004.38 | Thaco | 42 | 2012 | Bến xe Yên Nghĩa - Hà Nội | 16:30 | 13 | Xem | |
2024 | Công ty cổ phần xe khách Huế (tuyến Nước Ngầm Hà Nội) | 75B-001.04 | Thaco | 36 | 2019 | Bến xe Nước Ngầm - Hà Nội | 17:00 | 15 | Xem | |
19 | Công ty CP xe khách TT.Huế | 75B-005.97 | Thaco | 44 | 2013 | Bến xe Nước Ngầm - Hà Nội | 17:00 | 15 | Xem | |
757 | HTX ô Tô Huế (xe Tịnh Hà tuyến Hải phòng) | 75B-007.57 | Thaco | 43 | 2014 | Bến xe Thượng Lý - Hải Phòng | 15:00 | 15 | Xem | |
3640 | Công ty tnhh vận tải kết đoàn | 15B-036.40 | Thaco | 43 | 2019 | Bến xe Thượng Lý - Hải Phòng | 16:00 | 15 | Xem | |
23 | Công ty tnhh vận tải kết đoàn | 75B-007.07 | Thaco | 45 | 2014 | Bến xe Thượng Lý - Hải Phòng | 16:00 | 15 | Xem | |
24 | HTX ôtô Huế | 75B-005.50 | Thaco | 28 | 2004 | Bến xe Nam Thanh Hóa - Thanh Hóa | 5:15 | 15 | Xem | |
25 | HTX ôtô Huế | 75B-000.62 | Thaco | 29 | 2006 | Bến xe Nam Thanh Hóa - Thanh Hóa | 6:00 | 15 | ||
26 | HTX ôtô Huế | 75B-010.46 | Thaco | 46 | 2016 | Bến xe Nam Thanh Hóa - Thanh Hóa | 19:00 | 15 | ||
1005 | HTX ô tô Huế (xe Sâm Hương tuyến Nam Thanh Hóa) | 75B-005.32 | Hyu | 45 | 2015 | Bến xe Nam Thanh Hóa - Thanh Hóa | 19:00 | 15 | Xem | |
30 | HTX ô tô Huế (xe Hải Vy tuyến Nước Ngầm Hà Nội) | 75B-014.94 | HaeCo | 45 | 2015 | Bến xe Nước Ngầm - Hà Nội | 18:15 | 15 | Từ Thanh hóa chuyển qua Hà nội | Xem |
346 | HTX ô tô Huế (xe Hải Vy tuyến Nước Ngầm Hà Nội) | 75B-003.46 | HaeCo | 45 | 2014 | Bến xe Nước Ngầm - Hà Nội | 18:!5 | 15 | Từ Thanh hóa chuyển qua Hà nội | Xem |
32 | Hợp tác xã vận tải Thành An | 75B-011.39 | Thaco | 46 | 2014 | Bến xe Đô Lương - Nghệ An | 4:30 | 13 | ||
32 | Hợp tác xã vận tải Thành An | 75B-011.39 | Thaco | 46 | 2014 | Bến xe Đô Lương - Nghệ An | 4:30 | 13 | ||
33 | HTX DV VT&TM Miền Tây | 37B-021.66 | Thaco | 42 | 2012 | Bến xe Đô Lương - Nghệ An | 5:45 | 13 | sữa chữa | |
1045 | HTX ô tô Huế (xe Quang Dũng tuyến Vinh) | 75B-010.45 | Thaco | 46 | 2015 | Bến xe TP.Vinh - Nghệ An | 6:00 | 30 | Xem | |
1745 | HTX ô tô Huế (xe Quang Dũng tuyến Vinh) | 75B-017.45 | Thaco | 46 | 2019 | Bến xe TP.Vinh - Nghệ An | 7:00 | 30 | Xem | |
1219 | HTX ô tô Huế (xe Quang Dũng tuyến Vinh) | 75B-012.19 | Thaco | 42 | 2016 | Bến xe TP.Vinh - Nghệ An | 15:00 | 30 | ID:35, 75B-003.24 ngừng | Xem |
1732 | HTX ô tô Huế (xe Quang Dũng tuyến Vinh) | 75B-017.32 | Thaco | 42 | 2019 | Bến xe TP.Vinh - Nghệ An | 20:00 | 30 | Thay xe 75B-007.46 | Xem |
38 | HTX ôtô Huế | 75B-005.44 | Thaco | 42 | 2014 | Bến xe TP.Vinh - Nghệ An | 22:30 | 30 | ID:37, 75B-007.46 ngừng | Xem |
38 | HTX ôtô Huế | 75B-005.44 | Thaco | 42 | 2014 | Bến xe TP.Vinh - Nghệ An | 22:30 | 30 | ID:37, 75B-007.46 ngừng | Xem |
1120 | HTX DV VT Tiến Đạt (xe Dưỡng Huế tuyến Vinh) | 75B-011.20 | Thaco | 46 | 2016 | Bến xe TP.Vinh - Nghệ An | 10:00 | 30 | Xem | |
1297 | HTX DV VT Tiến Đạt (xe Dưỡng Huế tuyến Vinh) | 75B-012.97 | Thaco | 46 | 2016 | Bến xe TP.Vinh - Nghệ An | 21:45 | 30 | Xem | |
1854 | Công ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Bảo Khanh | 75B-018.54 | Thaco | 36 | 2020 | Bến xe TP.Vinh - Nghệ An | 8:30 | 26 | ID:41, 75B-005.00 ngừng | Xem |
24 | Công ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Bảo Khanh | 75F-002.08 | Thaco | 24 | 2023 | Bến xe TP.Vinh - Nghệ An | 12:45 | 26 | Xem | |
147 | Công ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Bảo Khanh | 75F-001.47 | Thaco | 38 | 2016 | Bến xe TP.Vinh - Nghệ An | 21:30 | 26 | ID:44, 75B-001.99 ngừng | Xem |
1536 | Công ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Bảo Khanh | 75B-015.36 | Thaco | 38 | 2017 | Bến xe TP.Vinh - Nghệ An | 21:30 | 26 | Xem | |
1890 | Hợp tác xã DV VT Bình Minh Nghệ An | 37B-018.90 | Thaco | 46 | 2016 | Bến xe TP.Vinh - Nghệ An | 8:00 | 26 | Xem | |
2881 | Hợp tác xã DV VT Bình Minh Nghệ An | 37B-028.81 | Thaco | 38 | 2019 | Bến xe TP.Vinh - Nghệ An | 22:00 | 26 | Xem | |
1503 | Công ty TNHH Sơn Mỹ | 38B-015.03 | Thaco | 45 | 2014 | Bến xe Hương Khê - Hà Tĩnh | 12:00 | 30 | Xem | |
959 | Công Ty CP Vận Tải Ôtô & Dịch Vụ Tổng Hợp TT Huế (xe Dũng Hưng tuyến Hương Sơn Hà Tĩnh) | 75B-009.59 | Thaco | 45 | 2014 | Bến xe Hương Sơn - Hà Tĩnh | 9:00 | 26 | Xem
|
|
18706 | Hợp tác xã vận tải Tiến Lực Huế (tuyến Hương Khê Hà Tĩnh) | 51B-187.06 | sam | 35 | 2019 | Bến xe Hương Khê - Hà Tĩnh | 13:00 | 26 | Xem | |
53 | Hợp tác xã DV vận tải Tiến Đạt TP.Huế | 73B-008.88 | Cou | 29 | 2016 | Bến xe Kỳ Anh - Hà Tĩnh | 13:00 | 15 | ID:52, 73B-013.00 ngừng | |
1402 | Hợp tác xã vận tải hành khách Sông Gianh | 75B-014.02 | FordT | 16 | 2017 | Bến xe Đồng Lê - Quảng Bình | 7:00 | 30 | Xem | |
56 | Hợp tác xã vận tải hành khách Sông Gianh | 73B-005.63 | Hyu | 29 | 2008 | Bến xe Đồng Lê - Quảng Bình | 12:35 | 30 | Xem
|
|
795 | Hợp tác xã vận tải hành khách Phú Thành Tuyên Minh | 73B-011.11 | Hyu | 16 | 2018 | Bến xe Quy Đạt - Quảng Bình | 12:05 | 30 | Xem | |
752 | Hợp tác xã vận tải hành khách Phú Thành Tuyên Minh | 73B-007.52 | FordT | 16 | 2017 | Bến xe Quy Đạt - Quảng Bình | 12:30 | 26 | Xem | |
1399 | HTX ôtô Huế | 75B-013.99 | Cou | 16 | 2017 | Bến xe Ba Đồn - Quảng Bình | 4:50 | 15 | Xem | |
63 | HTX ôtô Huế | 75B-005.75 | Merd | 16 | 2003 | Bến xe Ba Đồn - Quảng Bình | 5:30 | 15 | ||
809 | HTX ôtô Huế | 75B-008.09 | FordT | 16 | 2018 | Bến xe Đồng Hới - Quảng Bình | 7:10 | 30 | Xem | |
810 | HTX ôtô Huế | 75B-008.10 | FordT | 16 | 2018 | Bến xe Ba Đồn - Quảng Bình | 8:30 | 30 | Xem | |
810 | HTX ôtô Huế | 75B-008.10 | FordT | 16 | 2018 | Bến xe Ba Đồn - Quảng Bình | 8:30 | 30 | Xem | |
1443 | HTX ôtô Huế | 75B-014.43 | Hyu | 16 | 2018 | Bến xe Ba Đồn - Quảng Bình | 9:40 | 15 | Xem | |
1596 | HTX ôtô Huế | 75B-015.96 | FordT | 16 | 2017 | Bến xe Ba Đồn - Quảng Bình | 11:00 | 30 | ID 67, 75B-008.29 ngừng | Xem |
70 | HTX ôtô Huế | 75B-008.28 | Thaco | 29 | 2016 | Bến xe Ba Đồn - Quảng Bình | 10:30 | 30 | ID 69 75B-006.65 ngưng | Xem |
71 | HTX ôtô Huế | 75B-011.92 | FordT | 32 | 2018 | Bến xe Ba Đồn - Quảng Bình | 5:35, 5:40, 5:50 | 30 | ||
835 | HTX ôtô Huế | 75B-008.35 | FordT | 16 | 2018 | Bến xe Ba Đồn - Quảng Bình | 6:10, 6:30 | 30 | Xem | |
185 | HTX ôtô Huế | 75F-001.85 | FordT | 16 | 2012 | Bến xe Ba Đồn - Quảng Bình | 6:40, 6:50 | 30 | Xem | |
109 | HTX ôtô Huế | 75F-001.09 | FordT | 16 | 2013 | Bến xe Ba Đồn - Quảng Bình | 6:40, 6:50 | 30 | Xem | |
417 | Hợp tác xã vận tải hành khách Sông Gianh | 73B-004.17 | Cou | 29 | 2018 | Bến xe Ba Đồn - Quảng Bình | 11:30 | 30 | Xem | |
518 | Hợp tác xã vận tải hành khách Sông Gianh | 73B-005.18 | Hyu | 29 | 2018 | Bến xe Ba Đồn - Quảng Bình | 12:00 | 30 | Xem | |
974 | Hợp tác xã vận tải hành khách Sông Gianh | 73B-009.74 | Cou | 16 | 2018 | Bến xe Ba Đồn - Quảng Bình | 13:00 | 30 | Xem | |
514 | Hợp tác xã vận tải hành khách Sông Gianh | 73B-005.14 | Hyu | 29 | 2018 | Bến xe Ba Đồn - Quảng Bình | 14:00 | 30 | Xem | |
1134 | Hợp tác xã vận tải hành khách Sông Gianh | 73B-011.34 | FordT | 16 | 2017 | Bến xe Ba Đồn - Quảng Bình | 14:30 | 30 | Xem | |
403 | Hợp tác xã vận tải hành khách Sông Gianh | 73B-004.03 | Cou | 29 | 2017 | Bến xe Ba Đồn - Quảng Bình | 15:00 | 40 | Xem | |
553 | Hợp tác xã vận tải hành khách Sông Gianh | 73B-005.53 | Thaco | 29 | 2017 | Bến xe Ba Đồn - Quảng Bình | 15:30 | 30 | Xem | |
37 | Hợp tác xã vận tải hành khách Sông Gianh | 73B-000.37 | Thaco | 16 | 2020 | Bến xe Ba Đồn - Quảng Bình | 16:00 | 30 | ID 84 73B-000.05 dự phòng | Xem |
1193 | Hợp tác xã vận tải hành khách Sông Gianh | 73B-011.93 | FordT | 16 | 2017 | Bến xe Ba Đồn - Quảng Bình | 16:30 | 30 | ID 86 73B-009.34 dự phòng | Xem |
89 | Hợp tác xã vận tải hành khách Sông Gianh | 73B-005.09 | Toyota | 16 | 2014 | Bến xe Ba Đồn - Quảng Bình | 17:15 | 30 | Xem
|
|
1104 | Hợp tác xã DV vận tải Tiến Đạt TP.Huế | 75B-011.04 | Hyu | 16 | 2018 | Bến xe Ba Đồn - Quảng Bình | 4:50 | 15 | Xem | |
975 | Hợp tác xã DV vận tải Tiến Đạt TP.Huế | 75B-009.75 | FordT | 16 | 2011 | Bến xe Ba Đồn - Quảng Bình | 6:00 | 15 | Xem | |
443 | Hợp tác xã DV vận tải Tiến Đạt TP.Huế | 75B-004.43 | FordT | 16 | 2006 | Bến xe Ba Đồn - Quảng Bình | 6:30, 9:00 | 26 | Xem | |
179 | Hợp tác xã DV vận tải Tiến Đạt TP.Huế | 75F-001.79 | Cou | 16 | 2008 | Bến xe Ba Đồn - Quảng Bình | 8:05 | 26 | ID 93 Ngưng | Xem |
831 | Hợp tác xã DV vận tải Tiến Đạt TP.Huế | 75B-008.31 | FordT | 16 | 2018 | Bến xe Tiến Hoá - Quảng Bình | 9:00, 9:20 | 26 | Xem | |
164 | Hợp tác xã DV vận tải Tiến Đạt TP.Huế | 75F-001.64 | HaeCo | 16 | 2022 | Bến xe Ba Đồn - Quảng Bình | 9:00, 9:20 | 15 | Xem | |
1292 | Công ty CP Vận tải Ô tô & DV TH TT.Huế | 75B-012.92 | FordT | 16 | 2018 | Bến xe Tiến Hoá - Quảng Bình | 7:20 | 26 | Xem | |
98 | Hợp tác xã DV vận tải Tiến Đạt TP.Huế | 75B-007.32 | Merd | 15 | 2005 | Bến xe Tiến Hoá - Quảng Bình | 8:15 | 26 | Xem | |
483 | Hợp tác xã vận tải hành khách Sông Gianh | 73B-004.83 | FordT | 16 | 2017 | Bến xe Tiến Hoá - Quảng Bình | 11:45 | 26 | Xem | |
485 | Hợp tác xã vận tải hành khách Sông Gianh | 73B-004.85 | Thaco | 16 | 2016 | Bến xe Tiến Hoá - Quảng Bình | 15:45 | 26 | ID 100 73B-006.04 Ngưng | Xem |
102 | Hợp tác xã vận tải hành khách Phú Thành Tuyên Minh | 73B-003.40 | FordT | 16 | 2016 | Bến xe Tiến Hoá - Quảng Bình | 16:15 | 26 | Xem | |
820 | Hợp tác xã vận tải hành khách Sông Gianh | 73B-008.20 | FordT | 16 | 2013 | Bến xe Đồng Lê - Quảng Bình | 12:10 | 30 | ID 103 73B-009.42 ngừng | Xem |
1073 | Hợp tác xã Ôtô Lý Hoà | 73B-010.73 | FordT | 16 | 2017 | Bến xe khách Hoàn Lão - Quảng Bình | 12:00 | 26 | ID 105 73B-009.20 ngừng | Xem |
107 | Hợp tác xã Ôtô Lý Hoà | 73B-007.46 | FordT | 16 | 2016 | Bến xe khách Hoàn Lão - Quảng Bình | 12:30 | 26 | ||
592 | Hợp tác xã Ôtô Lý Hoà | 73B-005.92 | FordT | 16 | 2012 | Bến xe khách Hoàn Lão - Quảng Bình | 14:30 | 26 | Xem | |
858 | Hợp tác xã vận tải hành khách Phú Thành Tuyên Minh | 73B-008.58 | Merd | 16 | 2005 | Bến xe khách Hoàn Lão - Quảng Bình | 15:15 | 26 | Xem | |
110 | Hợp tác xã vận tải hành khách Phú Thành Tuyên Minh | 73B-009.89 | FordT | 16 | 2017 | Bến xe khách Hoàn Lão - Quảng Bình | 13:30 | 26 | ||
111 | Hợp tác xã dịch vụ hổ trợ vận tải Nam Gianh | 73B-008.87 | Merd | 16 | 2005 | Bến xe khách Hoàn Lão - Quảng Bình | 15:30 | 26 | ||
1148 | HTX ôtô Huế | 75B-011.48 | FordT | 16 | 2015 | Bến xe Đồng Hới - Quảng Bình | 5:15, 6:00 | 30 | Xem | |
1000 | HTX ôtô Huế | 75B-010.00 | FordT | 16 | 2016 | Bến xe Đồng Hới - Quảng Bình | 7:00, 7:30 | 30 | Xem | |
116 | HTX ôtô Huế | 75B-006.94 | Merd | 16 | 2007 | Bến xe Đồng Hới - Quảng Bình | 9:00 | 20 | Xem
|
|
750 | HTX ôtô Huế | 75B-007.50 | Toyota | 16 | 2017 | Bến xe Đồng Hới - Quảng Bình | 10:00 | 30 | Xem | |
1443 | HTX ôtô Huế | 75B-014.43 | Hyu | 16 | 2018 | Bến xe Ba Đồn - Quảng Bình | 9:40 | 15 | Xem | |
1658 | HTX ôtô Huế | 75B-016.58 | FordT | 16 | 2018 | Bến xe Đồng Hới - Quảng Bình | 7:30, 8:00 | 30 | ID 118 đã nhập ID 66 | Xem |
684 | HTX ôtô Huế | 75B-006.84 | Cou | 29 | 2015 | Bến xe Đồng Hới - Quảng Bình | 12:00 | 30 | Xem | |
1171 | Hợp tác xã DV vận tải Tiến Đạt TP.Huế | 75E-011.71 | FordT | 16 | 2019 | Bến xe Đồng Hới - Quảng Bình | 05:15, 5:45 | 30 | Xem | |
1137 | Hợp tác xã DV vận tải Tiến Đạt TP.Huế | 75B-011.37 | FordT | 16 | 2017 | Bến xe Đồng Hới - Quảng Bình | 7:00, 8:00 | 30 | Xem | |
8846 | Hợp tác xã cơ khí và vận tải Ôtô Huy Hoàng | 73L-8846 | Merd | 16 | 2009 | Bến xe Đồng Hới - Quảng Bình | 14:20, 15:00, 15:20,16:00 | 30 | Xoay vòng hằng ngày | Xem |
626 | Hợp tác xã cơ khí và vận tải Ôtô Huy Hoàng | 73B-006.26 | FordT | 16 | 2016 | Bến xe Đồng Hới - Quảng Bình | 14:20, 15:00, 15:20, 16:00 | 30 | Chạy xoay vòng | Xem |
588 | Hợp tác xã cơ khí và vận tải Ôtô Huy Hoàng | 73B-005.88 | FordT | 16 | 2016 | Bến xe Đồng Hới - Quảng Bình | 14:20, 15:00, 15:20, 16:00 | 30 | Chạy xoay vòng | Xem |
4 | Hợp tác xã cơ khí và vận tải Ôtô Huy Hoàng | 73F-000.04 | FordT | 16 | 2016 | Bến xe Đồng Hới - Quảng Bình | 14:20, 15:00, 15:20, 16:00 | 30 | Chạy xoay vòng | Xem |
168 | Hợp tác xã cơ khí và vận tải Ôtô Huy Hoàng | 73B-001.68 | FordT | 16 | 2016 | Bến xe Đồng Hới - Quảng Bình | 16:20 | 26 | Xem | |
128 | Hợp tác xã cơ khí và vận tải Ôtô Huy Hoàng | 73B-009.01 | FordT | 16 | 2016 | Bến xe Đồng Hới - Quảng Bình | 13:30 | 30 | ||
693 | Hợp tác xã dịch vụ hổ trợ vận tải Nam Gianh | 73B-006.93 | FordT | 16 | 2016 | Bến xe Đồng Hới - Quảng Bình | 13:00 | 30 | Xem | |
92 | Công ty CP vận tải Ôtô Quảng Bình | 73F-000.92 | FordT | 16 | 2018 | Bến xe Đồng Hới - Quảng Bình | 16:40, 17:00, 17:20, 17:40 | 28 | ID 130, 131 ngưng (Chạy xoay vòng) | Xem |
133 | Công ty CP vận tải Ôtô Quảng Bình | 73B-008.18 | Cou | 29 | 2017 | Bến xe Đồng Hới - Quảng Bình | 16:40, 17:00, 17:20, 17:40 | 28 | Chạy xoay vòng | Xem |
8846 | Hợp tác xã cơ khí và vận tải Ôtô Huy Hoàng | 73L-8846 | Merd | 16 | 2009 | Bến xe Đồng Hới - Quảng Bình | 14:20, 15:00, 15:20,16:00 | 30 | Xoay vòng hằng ngày | Xem |
626 | Hợp tác xã cơ khí và vận tải Ôtô Huy Hoàng | 73B-006.26 | FordT | 16 | 2016 | Bến xe Đồng Hới - Quảng Bình | 14:20, 15:00, 15:20, 16:00 | 30 | Chạy xoay vòng | Xem |
588 | Hợp tác xã cơ khí và vận tải Ôtô Huy Hoàng | 73B-005.88 | FordT | 16 | 2016 | Bến xe Đồng Hới - Quảng Bình | 14:20, 15:00, 15:20, 16:00 | 30 | Chạy xoay vòng | Xem |
4 | Hợp tác xã cơ khí và vận tải Ôtô Huy Hoàng | 73F-000.04 | FordT | 16 | 2016 | Bến xe Đồng Hới - Quảng Bình | 14:20, 15:00, 15:20, 16:00 | 30 | Chạy xoay vòng | Xem |
168 | Hợp tác xã cơ khí và vận tải Ôtô Huy Hoàng | 73B-001.68 | FordT | 16 | 2016 | Bến xe Đồng Hới - Quảng Bình | 16:20 | 26 | Xem | |
128 | Hợp tác xã cơ khí và vận tải Ôtô Huy Hoàng | 73B-009.01 | FordT | 16 | 2016 | Bến xe Đồng Hới - Quảng Bình | 13:30 | 30 | ||
693 | Hợp tác xã dịch vụ hổ trợ vận tải Nam Gianh | 73B-006.93 | FordT | 16 | 2016 | Bến xe Đồng Hới - Quảng Bình | 13:00 | 30 | Xem | |
92 | Công ty CP vận tải Ôtô Quảng Bình | 73F-000.92 | FordT | 16 | 2018 | Bến xe Đồng Hới - Quảng Bình | 16:40, 17:00, 17:20, 17:40 | 28 | ID 130, 131 ngưng (Chạy xoay vòng) | Xem |
242 | Công ty CP vận tải Ôtô Quảng Bình | 73B-002.42 | FordT | 16 | 2019 | Bến xe Đồng Hới - Quảng Bình | 16:40, 17:00, 17:20, 17:40 | 30 | Xoay vòng bi | Xem |
92 | Công ty CP vận tải Ôtô Quảng Bình | 73F-000.92 | FordT | 16 | 2018 | Bến xe Đồng Hới - Quảng Bình | 16:40, 17:00, 17:20, 17:40 | 28 | ID 130, 131 ngưng (Chạy xoay vòng) | Xem |
133 | Công ty CP vận tải Ôtô Quảng Bình | 73B-008.18 | Cou | 29 | 2017 | Bến xe Đồng Hới - Quảng Bình | 16:40, 17:00, 17:20, 17:40 | 28 | Chạy xoay vòng | Xem |
135 | Công ty dịch vụ vận tải Tiến Đạt | 73B-003.26 | FordT | 16 | 2014 | Bến xe Đồng Hới - Quảng Bình | 12:30 | 26 | ID: 134, 73B-002.04 ngừng | |
7967 | HTX ôtô Huế | 75H-7967 | FordT | 16 | 2004 | Bến xe Lệ Thủy - Quảng Bình | 6:50 | 30 | ID:136, 73B-008.56 ngừng | Xem |
431 | HTX ôtô Huế | 75B-004.31 | FordT | 16 | 2008 | Bến xe Lệ Thủy - Quảng Bình | 7:15 | 30 | Xem | |
162 | Htx Ô Tô Vận Tải Hành Khách Kiến Giang | 73B-001.62 | Cou | 29 | 2014 | Bến xe Lệ Thủy - Quảng Bình | 12:30 | 2014 | Xem | |
142 | Htx Ô Tô Vận Tải Hành Khách Kiến Giang | 73L-8895 | FordT | 16 | 2006 | Bến xe Lệ Thủy - Quảng Bình | 13:15 | 15 | Xem | |
735 | Htx Ô Tô Vận Tải Hành Khách Kiến Giang | 73B-007.35 | Cou | 29 | 2012 | Bến xe Lệ Thủy - Quảng Bình | 13:15 | 15 | Xem | |
704 | Htx Ô Tô Vận Tải Hành Khách Kiến Giang | 73B-007.04 | FordT | 16 | 2015 | Bến xe Lệ Thủy - Quảng Bình | 14:00 | 30 | ID: 144, 73B-001.22 ngừng | Xem |
904 | Htx Ô Tô Vận Tải Hành Khách Kiến Giang | 73B-009.04 | FordT | 16 | 2015 | Bến xe Lệ Thủy - Quảng Bình | 15:30 | 30 | Xem | |
260 | Htx Vận Tải Hành Khách Lệ Ninh | 73B-004.26 | Merd | 16 | 2010 | Bến xe Lệ Thủy - Quảng Bình | 8:45 | 30 | Xem | |
836 | Htx Vận Tải Hành Khách Lệ Ninh | 73B-008.36 | Cou | 29 | 2016 | Bến xe Lệ Thủy - Quảng Bình | 10:15 | 15 | ID: 147, 73B-004.01 ngừng | Xem |
1106 | Htx Vận Tải Hành Khách Lệ Ninh | 73B-011.06 | Thaco | 29 | 2012 | Bến xe Lệ Thủy - Quảng Bình | 11:45 | 15 | Xem | |
1025 | Htx Vận Tải Hành Khách Lệ Ninh | 73B-010.25 | Hyu | 16 | 2019 | Bến xe Lệ Thủy - Quảng Bình | 11:45 | 15 | Xoay vòng xe 73B-001.58 | Xem |
250 | Htx Vận Tải Hành Khách Lệ Ninh | 73F-002.50 | Thaco | 29 | 2012 | Bến xe Lệ Thủy - Quảng Bình | 14:45 | 15 | Xem | |
154 | Htx Vận Tải Hành Khách Lệ Ninh | 73B-008.09 | Thaco | 29 | 2012 | Bến xe Lệ Thủy - Quảng Bình | 16:15 | 15 | Xem
|
|
156 | Htx Vận Tải Hành Khách Lệ Ninh | 73B-007.34 | Cou | 29 | 2013 | Bến xe Lệ Thủy - Quảng Bình | 17:00 | 15 | Xem | |
157 | Công Ty Tnhh Tm Và Vt Hoàng Chung | 73B-000.38 | Cou | 29 | 2013 | Bến xe Lệ Thủy - Quảng Bình | 14:15 | 13 | ||
1034 | Công Ty Tnhh Tm Và Vt Hoàng Chung | 73B-010.34 | FordT | 16 | 2019 | Bến xe Lệ Thủy - Quảng Bình | 14:15 | 13 | Xem | |
159 | HTX ôtô Huế | 75B-0009.21 | Kia | 15 | 2002 | Bến xe Hồ Xá - Quảng Trị | 06:45 | 30 | ||
613 | HTX ôtô Huế | 75B-006.13 | Merd | 16 | 2006 | Bến xe Hồ Xá - Quảng Trị | 07:30 | 30 | Xem | |
105 | HTX ôtô Huế | 75F-001.05 | Toyota | 16 | 2016 | Bến xe Hồ Xá - Quảng Trị | 08:13 | 30 | Xem | |
810 | Hợp tác xã Ôtô Vĩnh Linh | 74B-008.10 | FordT | 16 | 2009 | Bến xe Hồ Xá - Quảng Trị | 14:45 | 30 | Xem | |
164 | Hợp tác xã Ôtô Vĩnh Linh | 74K-7113 | Merd | 16 | 2000 | Bến xe Hồ Xá - Quảng Trị | 15:45 | 30 | Xem | |
270 | Hợp tác xã Ôtô Vĩnh Linh | 74B-006.18 | Thaco | 29 | 2019 | Bến xe Hồ Xá - Quảng Trị | 14:45, 15:45, 16:20 | 5 | Dự phòng | |
136 | Hợp tác xã Ôtô Vĩnh Linh | 74B-001.36 | FordT | 16 | 2004 | Bến xe Hồ Xá - Quảng Trị | 16:20 | 30 | Xem | |
166 | Hợp tác xã Ôtô VT HK Vĩnh Linh | 74B-005.36 | Toyota | 16 | 2007 | Bến xe Hồ Xá - Quảng Trị | 12:15 | 14 | ||
3645 | Công ty cổ phần xe khách Huế (tuyến Lao Bảo) | 75K-3645 | FordT | 16 | 2009 | Bến xe Lao Bảo - Quảng Trị | 07:00 | 30 | Xem | |
892 | Hợp tác xã DV vận tải Tiến Đạt TP.Huế | 75B-008.92 | FordT | 16 | 2014 | Bến xe Lao Bảo - Quảng Trị | 05:30 | 30 | Xem | |
625 | Hợp tác xã DV vận tải Tiến Đạt TP.Huế | 75B-006.25 | FordT | 16 | 2014 | Bến xe Lao Bảo - Quảng Trị | 06:30 | 30 | Xem | |
124 | Hợp tác xã DV vận tải Tiến Đạt TP.Huế | 75F-001.24 | FordT | 16 | 2014 | Bến xe Lao Bảo - Quảng Trị | 08:00 | 30 | Xem | |
875 | Hợp tác xã DV vận tải Tiến Đạt TP.Huế | 75B-008.75 | FordT | 16 | 2016 | Bến xe Lao Bảo - Quảng Trị | 10:00 | 30 | Xem | |
173 | HTX ôtô Huế | 75B-006.96 | FordT | 16 | 2005 | Bến xe Lao Bảo - Quảng Trị | 06:00 | 30 | Xem | |
967 | HTX ôtô Huế | 75B-009.67 | FordT | 16 | 2005 | Bến xe Lao Bảo - Quảng Trị | 07:30 | 30 | Xem | |
1647 | HTX ôtô Huế | 75B-016.47 | Hyu | 16 | 16 | Bến xe Lao Bảo - Quảng Trị | 09:00 | 30 | ID 176 ngưng | Xem |
1625 | HTX ôtô Huế | 75B-016.25 | FordT | 16 | 2019 | Bến xe Lao Bảo - Quảng Trị | 09:30 | 30 | Xem | |
1117 | HTX ôtô Huế | 75B-011.17 | FordT | 16 | 2016 | Bến xe Lao Bảo - Quảng Trị | 13:40 | 30 | Xem | |
815 | HTX ôtô Huế | 75B-008.15 | FordT | 16 | 2015 | Bến xe Lao Bảo - Quảng Trị | 16:00 | 30 | Xem | |
570 | Hợp tác xã vận tải Ôtô Lao Bảo | 74B-005.70 | FordT | 16 | 2016 | Bến xe Lao Bảo - Quảng Trị | 10:00,12:00, 12:30, 13:00, 15:00, 17:00 | 27 | Chạy xoay vòng | Xem |
450 | Hợp tác xã vận tải Ôtô Lao Bảo | 74B-004.50 | Hyu | 16 | 2018 | Bến xe Lao Bảo - Quảng Trị | 10:00,12:00, 12:30, 13:00, 15:00, 17:00 | Chạy xoay vòng | Xem | |
270 | Hợp tác xã vận tải Ôtô Lao Bảo | 74B-002.70 | FordT | 16 | 2015 | Bến xe Lao Bảo - Quảng Trị | 10:00,12:00, 12:30, 13:00, 15:00, 17:00 | 27 | Chạy xoay vòng | Xem |
518 | Hợp tác xã vận tải Ôtô Lao Bảo | 74B-005.18 | Cou | 29 | 2015 | Bến xe Lao Bảo - Quảng Trị | 10:00,12:00, 12:30, 13:00, 15:00, 17:00 | 27 | Chạy xoay vòng | Xem |
425 | Hợp tác xã vận tải Ôtô Lao Bảo | 74B-004.25 | FordT | 16 | 2015 | Bến xe Lao Bảo - Quảng Trị | 10:00,12:00, 12:30, 13:00, 15:00, 17:00 | 27 | Chạy xoay vòng | Xem |
662 | Hợp tác xã vận tải Ôtô Lao Bảo | 74B-006.62 | Cou | 29 | 2017 | Bến xe Lao Bảo - Quảng Trị | 10:00,12:00, 12:30, 13:00, 15:00, 17:00 | 27 | Chạy xoay vòng | Xem |
732 | Hợp tác xã vận tải Ôtô Hướng Hoá | 74B-007.32 | Hyu | 16 | 2018 | Bến xe Khe Sanh - Quảng Trị | 11h00 | 30 | Xem | |
511 | Hợp tác xã vận tải Ôtô Hướng Hoá | 74G-005.11 | FordT | 29 | 2015 | Bến xe Khe Sanh - Quảng Trị | 14:00 | 24 | Xem | |
191 | Hợp tác xã vận tải Ôtô Hướng Hoá | 74B-005.37 | Merd | 16 | 2017 | Bến xe Khe Sanh - Quảng Trị | 14:00 | 6 | Xem | |
581 | Hợp tác xã vận tải Ôtô Hướng Hoá | 74B-005.81 | FordT | 16 | 2016 | Bến xe Khe Sanh - Quảng Trị | 15:00 | 30 | Xem | |
455 | Hợp tác xã vận tải Ôtô Hướng Hoá | 74B-004.55 | FordT | 16 | 2016 | Bến xe Khe Sanh - Quảng Trị | 15:00 | 30 | Xem | |
693 | Hợp tác xã vận tải Ôtô Hướng Hoá | 74B-006.93 | FordT | 16 | 2017 | Bến xe Khe Sanh - Quảng Trị | 16:35 | 30 | Xem | |
195 | Hợp tác xã vận tải Ôtô Thành Công | 75B-000.84 | Merd | 16 | 2001 | Bến xe khách Đông Hà - Quảng Trị | 06:20 | 30 | Xem | |
977 | HTX ôtô Huế | 75B-009.77 | Merd | 16 | 2007 | Bến xe khách Đông Hà - Quảng Trị | 06:40, 06:55, 07:10, 07:25, 07:40, 08:55, 09:10 | 21 | Chạy xoay vòng | Xem |
197 | HTX ôtô Huế | 75K-3051 | Merd | 16 | 2000 | Bến xe khách Đông Hà - Quảng Trị | 06:40, 06:55, 07:10, 07:25, 07:40, 08:55, 09:10 | Chạy xoay vòng | Xem
|
|
289 | HTX ôtô Huế | 75B-002.89 | Kia | 16 | 2013 | Bến xe khách Đông Hà - Quảng Trị | 06:40, 06:55, 07:10, 07:25, 07:40, 08:55, 09:10 | 21 | Chạy xoay vòng | Xem |
936 | HTX ôtô Huế | 75B-009.36 | Kia | 16 | 2002 | Bến xe khách Đông Hà - Quảng Trị | 06:40, 06:55, 07:10, 07:25, 07:40, 08:55, 09:10 | 21 | Chạy xoay vòng | Xem |
180 | HTX ôtô Huế | 75B-001.80 | Merd | 16 | 2004 | Bến xe khách Đông Hà - Quảng Trị | 06:40, 06:55, 07:10, 07:25, 07:40, 08:55, 09:10 | 21 | Chạy xoay vòng | Xem |
201 | HTX ôtô Huế | 75K-3043 | Kia | 15 | 2002 | Bến xe khách Đông Hà - Quảng Trị | 06:40, 06:55, 07:10, 07:25, 07:40, 08:55, 09:10 | 21 | Chạy xoay vòng | Xem |
674 | HTX ôtô Huế | 75B-006.74 | FordT | 16 | 2018 | Bến xe khách Đông Hà - Quảng Trị | 06:40, 06:55, 07:10, 07:25, 07:40, 08:55, 09:10 | 21 | Chạy xoay vòng | Xem |
204 | HTX ôtô Huế | 75H-4323 | Merd | 16 | 2000 | Bến xe khách Đông Hà - Quảng Trị | 06:40, 06:55, 07:10, 07:25, 07:40, 08:55, 09:10 | 21 | Chạy xoay vòng | |
205 | HTX ôtô Huế | 75K-1616 | Merd | 16 | 2001 | Bến xe khách Đông Hà - Quảng Trị | 06:40, 06:55, 07:10, 07:25, 07:40, 08:55, 09:10 | Chạy xoay vòng | Xem | |
147 | Hợp Tác Xã Vận Tải Du Lịch Tp.Huế | 75B-001.47 | Merd | 16 | 2004 | Bến xe khách Đông Hà - Quảng Trị | 09:25, 09:40, 09:55, 10:10, 10:25, 10:40, 10:55, 11:10, 11:25, 11:40, 12:00 | 12 | Chạy xoay vòng | Xem |
958 | Hợp Tác Xã Vận Tải Du Lịch Tp.Huế | 75B-009.58 | Hyu | 16 | 2015 | Bến xe khách Đông Hà - Quảng Trị | 09:25, 09:40, 09:55, 10:10, 10:25, 10:40, 10:55, 11:10, 11:25, 11:40, 12:00 | 12 | Chạy xoay vòng | Xem |
22 | Hợp Tác Xã Vận Tải Du Lịch Tp.Huế | 75F-000.22 | Hyu | 16 | 2007 | Bến xe khách Đông Hà - Quảng Trị | 09:25, 09:40, 09:55, 10:10, 10:25, 10:40, 10:55, 11:10, 11:25, 11:40, 12:00 | 12 | Chạy xoay vòng | Xem |
1607 | Hợp Tác Xã Vận Tải Du Lịch Tp.Huế | 75B-016.07 | Hyu | 16 | 2006 | Bến xe khách Đông Hà - Quảng Trị | 09:25, 09:40, 09:55, 10:10, 10:25, 10:40, 10:55, 11:10, 11:25, 11:40, 12:00 | 12 | Chạy xoay vòng | Xem |
211 | HTX Vận tải ô tô Đông Hà | 74B-002.11 | FordT | 16 | 2005 | Bến xe khách Đông Hà - Quảng Trị | 12:30, 13:00, 14:30, 15:00, 15:30, 16:00, 16:30, 17:00, 17:30, 18:00 | 18 | Xem | |
337 | HTX Vận tải ô tô Thị xã Quảng trị | 74F-003.37 | Merd | 16 | 2008 | Bến xe Quảng trị - Quảng Trị | 14:00, 15:00, 16:00, 17:00 | 20 | Xem | |
113 | HTX ôtô Huế | 75B-004.20 | FordT | 16 | 2014 | Bến xe Đồng Hới - Quảng Bình | 6:20’ | 30 | ||
455 | Hợp tác xã vận tải Ôtô Hướng Hoá | 74B-004.55 | FordT | 16 | 2016 | Bến xe Khe Sanh - Quảng Trị | 15:00 | 30 | Xem | |
282 | HTX Vận tải ô tô Thị xã Quảng trị | 74B-007.74 | Merd | 16 | 2011 | Bến xe Quảng trị - Quảng Trị | 14h00 15h00 16h00 17h00 Xoay vòng | 20 | Xem | |
824 | HTX Vận tải ô tô Thị xã Quảng trị | 74B-008.24 | Merd | 16 | 2013 | Bến xe Quảng trị - Quảng Trị | 14h00 15h00 16h00 17h00 Xoay vòng | 20 | Xem | |
819 | HTX Vận tải ô tô Thị xã Quảng trị | 74B-008.19 | Merd | 16 | 2009 | Bến xe Quảng trị - Quảng Trị | 14h00 15h00 16h00 17h00 Xoay vòng | 20 | Xem | |
242 | HTX Vận tải ô tô Thị xã Quảng trị | 74B-002.53 | FordT | 16 | 2002 | Bến xe Quảng trị - Quảng Trị | 14h00 15h00 16h00 17h00 Xoay vòng | 20 | Xem | |
238 | HTX Vận tải ô tô Đông Hà | 74K-6406 | Kia | 15 | 2002 | Bến xe khách Đông Hà - Quảng Trị | 12h30 13h00 14h30 15h00 15h30 16h00 16h30 17h00 17h30 18h00 Xoay vòng | 18 | Xem | |
239 | HTX Vận tải ô tô Đông Hà | 74B-003.42 | FordT | 16 | 2011 | Bến xe khách Đông Hà - Quảng Trị | 12h30 13h00 14h30 15h00 15h30 16h00 16h30 17h00 17h30 18h00 Xoay vòng | 18 | Xem | |
517 | HTX Vận tải ô tô Đông Hà | 74B-005.17 | FordT | 16 | 2008 | Bến xe khách Đông Hà - Quảng Trị | 12h30 13h00 14h30 15h00 15h30 16h00 16h30 17h00 17h30 18h00 Xoay vòng | 18 | Xem | |
234 | HTX Vận tải ô tô Đông Hà | 74B-002.91 | Merd | 16 | 2003 | Bến xe khách Đông Hà - Quảng Trị | 12h30 13h00 14h30 15h00 15h30 16h00 16h30 17h00 17h30 18h00 Xoay vòng | 18 | Xem | |
235 | HTX Vận tải ô tô Đông Hà | 74B-000.42 | Merd | 16 | 2004 | Bến xe khách Đông Hà - Quảng Trị | 12h30 13h00 14h30 15h00 15h30 16h00 16h30 17h00 17h30 18h00 Xoay vòng | 18 | Xem
|
|
236 | HTX Vận tải ô tô Đông Hà | 74B-000.34 | Merd | 16 | 2003 | Bến xe khách Đông Hà - Quảng Trị | 12h30 13h00 14h30 15h00 15h30 16h00 16h30 17h00 17h30 18h00 Xoay vòng | 18 | Xem | |
16 | HTX Vận tải ô tô Đông Hà | 74B-000.16 | Merd | 16 | 2007 | Bến xe khách Đông Hà - Quảng Trị | 12h30 13h00 14h30 15h00 15h30 16h00 16h30 17h00 17h30 18h00 Xoay vòng | 18 | Xem | |
281 | Công ty CP ô tô số 1 Quảng Trị | 74B-007.54 | Merd | 16 | 2006 | Bến xe khách Đông Hà - Quảng Trị | 12h30 13h00 14h30 15h00 15h30 16h00 16h30 17h00 17h30 18h00 Xoay vòng | 20 | Xem | |
86 | Công ty CP ô tô số 1 Quảng Trị | 74B-000.86 | FordT | 16 | 2003 | Bến xe khách Đông Hà - Quảng Trị | 12h30 13h00 14h30 15h00 15h30 16h00 16h30 17h00 17h30 18h00 Xoay vòng | 20 | Xem | |
230 | Công ty CP ô tô số 1 Quảng Trị | 74B-001.98 | FordT | 16 | 2005 | Bến xe khách Đông Hà - Quảng Trị | 12h30 13h00 14h30 15h00 15h30 16h00 16h30 17h00 17h30 18h00 Xoay vòng | 20 | ||
226 | Công ty CP ô tô số 1 Quảng Trị | 74B-003.12 | FordT | 16 | 2008 | Bến xe khách Đông Hà - Quảng Trị | 12h30 13h00 14h30 15h00 15h30 16h00 16h30 17h00 17h30 18h00 Xoay vòng | 20 | Xem | |
227 | Công ty CP ô tô số 1 Quảng Trị | 74B-002.97 | Merd | 16 | 2017 | Bến xe khách Đông Hà - Quảng Trị | 12h30 13h00 14h30 15h00 15h30 16h00 16h30 17h00 17h30 18h00 Xoay vòng | 20 | ||
223 | Công ty CP ô tô số 1 Quảng Trị | 74B-001.41 | Merd | 16 | 2002 | Bến xe khách Đông Hà - Quảng Trị | 12h30 13h00 14h30 15h00 15h30 16h00 16h30 17h00 17h30 18h00 Xoay vòng | 20 | Xem | |
224 | Công ty CP ô tô số 1 Quảng Trị | 74K-9645 | Merd | 16 | 2001 | Bến xe khách Đông Hà - Quảng Trị | 12h30 13h00 14h30 15h00 15h30 16h00 16h30 17h00 17h30 18h00 Xoay vòng | 20 | Xem | |
59 | Công ty CP ô tô số 1 Quảng Trị | 74B-000.59 | Merd | 16 | 2008 | Bến xe khách Đông Hà - Quảng Trị | 12h30 13h00 14h30 15h00 15h30 16h00 16h30 17h00 17h30 18h00 Xoay vòng | 20 | Xem | |
1006 | Hợp Tác Xã Vận Tải Du Lịch Tp.Huế | 75B-010.06 | Merd | 16 | 2004 | Bến xe khách Đông Hà - Quảng Trị | 6h40,6h55 7h10,7h25 7h40,7h55 8h10,8h25 8h40,8h55 9h10 | 12 | Xem | |
369 | Hợp Tác Xã Vận Tải Du Lịch Tp.Huế | 75B-003.69 | Merd | 16 | 2005 | Bến xe khách Đông Hà - Quảng Trị | 9h25,9h40 9h55,10h10 10h25,10h40 10h55,11h10 11h25,11h40 12h00 Xoay vòng | 12 | Xem | |
7776 | HTX ôtô Huế | 75H-7776 | FordT | 16 | 2005 | Bến xe Lao Bảo - Quảng Trị | 7:30 | 30 | Xem | |
1866 | Công Ty TNHH MTV Thu Thương (tuyến Phú Thọ) | 75B-018.66 | Thaco | 34 | 2019 | Bến xe Nước Ngầm - Hà Nội | 17:10 | 15 | Xem | |
276 | Htx Vận Tải Hành Khách Lệ Ninh | 73B-009.83 | FordT | 16 | 2016 | Bến xe Lệ Thủy - Quảng Bình | 14:45 | 30 | Xem
|
|
1098 | Htx Vận Tải Hành Khách Lệ Ninh | 73B-010.98 | Hyu | 16 | 2019 | Bến xe Lệ Thủy - Quảng Bình | 17:00 | 30 | Xem | |
277 | Hợp tác xã Ôtô VT HK Vĩnh Linh | 74B-007.90 | Merd | 16 | 2009 | Bến xe Hồ Xá - Quảng Trị | 17:05 | 30 | Xem | |
281 | Hợp tác xã Ôtô Lý Hoà | 73B-010.99 | Hyu | 16 | 2019 | Bến xe khách Hoàn Lão - Quảng Bình | 12:45 | 26 | ||
1832 | HTX ôtô Huế | 75B-018.32 | Merd | 16 | 2019 | Bến xe Đồng Hới - Quảng Bình | 8:20 | 30 | Xem | |
254 | Công ty CP vận tải Ôtô Quảng Bình | 73B-00242 | Thaco | 16 | 2019 | Bến xe Đồng Hới - Quảng Bình | 16h40, 17h00 17h20, 17h40 Xoay vòng | 28 | ||
287 | Hợp tác xã vận tải hành khách Sông Gianh | 73B-009.61 | Tran | 42 | 2011 | Bến xe Tiến Hóa - Quảng Bình | 14:20 | 26 | Xem
|
|
267 | Hợp tác xã vận tải hành khách Sông Gianh | 75B-01043 | Merd | 16 | 2016 | Bến xe Tiến Hóa - Quảng Bình | 15:15 | 26 | ||
1759 | Hợp tác xã DV vận tải Tiến Đạt TP.Huế | 75B-017.59 | Hyu | 16 | 2012 | Bến xe Ba Đồn - Quảng Bình | 7:45 | 26 | Xem | |
286 | Hợp tác xã DV vận tải Tiến Đạt TP.Huế | 75B-009.96 | Merd | 16 | 2006 | Bến xe Ba Đồn - Quảng Bình | 8:05 | 26 | Xem | |
278 | Hợp tác xã vận tải hành khách Sông Gianh | 73B-010.72 | Thaco | 29 | 2015 | Bến xe Ba Đồn - Quảng Bình | 13:30 | 30 | Xem | |
1884 | HTX ôtô Huế | 75B-018.84 | Hyu | 29 | 2017 | Bến xe Ba Đồn - Quảng Bình | 10:00 11:00 | 30 | Xem | |
1064 | Hợp tác xã vận tải hành khách Sông Gianh | 73B-010.64 | Hyu | 16 | 2019 | Bến xe Ba Đồn - Quảng Bình | 12:45 | 26 | Xem | |
1845 | HTX ô tô Huế (xe Quang Dũng tuyến Vinh) | 75B-018.45 | Thaco | 38 | 2019 | Bến xe TP.Vinh - Nghệ An | 10:45 | 30 | Xem | |
284 | Công Ty TNHH MTV Thu Thương (tuyến Phú Thọ) | 75B-018.80 | Thaco | 34 | 2019 | Bến xe Nước Ngầm - Hà Nội | 17:10 | 15 | ||
247 | HTX ôtô Huế | 20B-014.87 | Thaco | 41 | 2016 | Bến xe Thượng Lý - Hải Phòng | 16:00 | 30 | Xem | |
272 | Công ty NHẬT TUẤN | 75B-018.63 | Limo | 22 | 2019 | Bến xe Thị Trấn Thái Nguyên - Thái Nguyên | 16:45 | 13 | ||
1804 | Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên nhật tuấn | 75B-018.04 | Limo | 22 | 2019 | Bến xe Yên Nghĩa - Hà Nội | 16:45 | 13 | Xem | |
261 | HTX VT ô tô Phú Lộc (xe Hùng Hưng tuyến Phú Thọ) | 75B-017.47 | Thaco | 36 | 2019 | Bến Xe Hải Dương - Hải Dương | 16:30 | 15 | Xem | |
262 | HTX VT ô tô Phú Lộc (xe Hùng Hưng tuyến Phú Thọ) | 75B-017.49 | Thaco | 36 | 2019 | Bến Xe Hải Dương - Hải Dương | 16:30 | 15 | Xem
|
|
89 | Hợp Tác Xã Vận Tải Krông Ana | 47B-010.90 | Thaco | 42 | 2010 | Bến xe Krông Ana - Đắk Lắk | 12:30 | 5 | Bình Hường | Xem |
1094 | Htx Vận Tải Hành Khách Lệ Ninh | 73B-010.94 | Toyota | 16 | 2007 | Bến xe Lệ Thủy - Quảng Bình | Xem | |||
227 | HTX Vận tải ô tô Đông Hà | 74B-002.26 | Merd | 16 | 2007 | Bến xe khách Đông Hà - Quảng Trị | Xem | |||
214 | Công ty CP ô tô số 1 Quảng Trị | 74B-003.35 | FordT | 16 | 2008 | Bến xe khách Đông Hà - Quảng Trị | Xem
|
|||
45 | HTX Vận tải ô tô Thị xã Quảng trị | 74F-000.45 | FordT | 16 | 2009 | Bến xe Quảng trị - Quảng Trị | Xem | |||
1866 | Công Ty TNHH MTV Thu Thương (tuyến Phú Thọ) | 75B-018.66 | Thaco | 34 | 2019 | Bến xe Nước Ngầm - Hà Nội | 17:10 | 15 | Xem | |
261 | HTX VT ô tô Phú Lộc (xe Hùng Hưng tuyến Phú Thọ) | 75B-017.47 | Thaco | 36 | 2019 | Bến Xe Hải Dương - Hải Dương | 16:30 | 15 | Xem | |
262 | HTX VT ô tô Phú Lộc (xe Hùng Hưng tuyến Phú Thọ) | 75B-017.49 | Thaco | 36 | 2019 | Bến Xe Hải Dương - Hải Dương | 16:30 | 15 | Xem
|
|
370 | HTX ôtô Huế | 75B-003.70 | Merd | 16 | 2010 | Bến xe Hồ Xá - Quảng Trị | 6:45 | 30 | Nguyễn Thị Diệu Minh | Xem |
26 | HTX ôtô Huế | 75B-010.46 | Thaco | 46 | 2016 | Bến xe Nam Thanh Hóa - Thanh Hóa | 19:00 | 15 | ||
1745 | HTX ô tô Huế (xe Quang Dũng tuyến Vinh) | 75B-017.45 | Thaco | 46 | 2019 | Bến xe TP.Vinh - Nghệ An | 7:00 | 30 | Xem | |
1842 | HTX ô tô Huế (xe Sâm Hương tuyến Nước Ngầm Hà Nội) | 75B-018.42 | Thaco | 34 | 2020 | Bến xe Nước Ngầm - Hà Nội | Xem | |||
1814 | HTX VT ô tô Phú Lộc (xe Hoa Hồng tuyến Vĩnh Phúc) | 75B-018.14 | Thaco | 34 | 2019 | Bến xe Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc | 16:15 | 12 | Xem | |
765 | HTX VT ô tô Phú Lộc (xe Toàn Đạt Thành tuyến Bắc Giang) | 74B-007.65 | Thaco | 34 | 2019 | Bến xe Bắc Giang - Bắc Giang | 17:00 | 31 | Xem | |
30 | HTX VT ô tô Phú Lộc (xe Tiến Đạt Thành tuyến Bắc Ninh) | 74B-000.30 | Thaco | 34 | 2021 | Bến xe Bắc Ninh - Bắc Ninh | 17:00 | 30 | Xem | |
6 | HTX ô tô Huế (xe Quang Dũng tuyến Vinh) | 75F-000.06 | Thaco | 36 | 2020 | Bến xe TP.Vinh - Nghệ An | Xem | |||
1158 | Hợp tác xã vận tải hành khách Sông Gianh | 73B-011.58 | FordT | 16 | 2014 | Bến xe Đồng Lê - Quảng Bình | Xem | |||
1113 | Hợp tác xã vận tải hành khách Sông Gianh | 73B-011.13 | FordT | 16 | 2019 | Bến xe Đồng Lê - Quảng Bình | Xem | |||
608 | Hợp tác xã vận tải hành khách Phú Thành Tuyên Minh | 73B-006.08 | FordT | 16 | 2019 | Bến xe Quy Đạt - Quảng Bình | Xem | |||
122 | HTX Thăng Long | 75F-001.22 | Thaco | 44 | 2015 | Bến xe Nước Ngầm - Hà Nội | 17:30 | 13 | Xem | |
258 | Công ty TNHH MTV phát triển bền vững Thiên Kim Ngân - Chi nhánh Huế | 74F-000.71 | Thaco | 22 | 2022 | Bến xe Thị Trấn Thái Nguyên - Thái Nguyên | 18:00 | 30 | Xem | |
529 | Hợp tác xã DV VT Bình Minh Nghệ An | 37B-005.29 | Thaco | 34 | 2022 | Bến xe Đô Lương - Nghệ An | Xem | |||
523 | Hợp tác xã DV VT Bình Minh Nghệ An | 37B-005.23 | Thaco | 34 | 2022 | Bến xe Đô Lương - Nghệ An | Xem | |||
104 | Công Ty TNHH MTV Thu Thương (tuyến Lạng Sơn) | 74F-001.04 | Thaco | 24 | 2023 | Bến xe phía Bắc Lạng Sơn - Lạng Sơn | Xem | |||
3723 | Công ty TNHH VT & TMTH Đức Luận, Quảng Ninh | 14B-037.23 | Thaco | 38 | 2019 | Bến xe Quảng Ninh - Quảng Ninh | Xem | |||
1379 | Hợp Tác Xã Vận Tải Du Lịch Tp.Huế | 75B-013.79 | Merd | 16 | 2007 | Bến xe khách Đông Hà - Quảng Trị | 09:25, 09:40, 09:55, 10:10, 10:25, 10:40, 10:55, 11:10, 11:25, 11:40, 12:00 | 12 | Chạy xoay vòng | Xem |
455 | Công Ty CP Vận Tải Ôtô & Dịch Vụ Tổng Hợp TT Huế (xe Dũng Hưng tuyến Hương Sơn Hà Tĩnh) | 75B-004.55 | Thaco | 42 | 2019 | Bến xe Hương Sơn - Hà Tĩnh | Xem | |||
7967 | HTX ôtô Huế | 75H-7967 | FordT | 16 | 2004 | Bến xe Lệ Thủy - Quảng Bình | 6:50 | 30 | ID:136, 73B-008.56 ngừng | Xem |
1154 | Htx Ô Tô Vận Tải Hành Khách Kiến Giang | 73B-011.54 | Merd | 16 | 2005 | Bến xe Lệ Thủy - Quảng Bình | 11:00 | 30 | Xem | |
305 | Hợp tác xã DV vận tải Tiến Đạt TP.Huế | 75F-003.05 | FordT | 16 | 2020 | Bến xe Lao Bảo - Quảng Trị | Xem | |||
1973 | Công ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Bảo Khanh | 75B-019.73 | Thaco | 36 | 2020 | Bến xe TP.Vinh - Nghệ An | Xem | |||
805 | Hợp tác xã vận tải hành khách Sông Gianh | 73B-008.05 | Thaco | 29 | 2017 | Bến xe Ba Đồn - Quảng Bình | 12:30 | 30 | Xem | |
2122 | Chi nhánh Công ty TNHH MTV Nhật Tuấn | 75H-021.22 | Mobi | 24 | 2022 | Bến xe Bắc Ninh - Bắc Ninh | Xem | |||
2127 | Hợp tác xã vận tải Tiến Lực Huế (tuyến Bắc Vinh) | 75H-021.27 | Thaco | 36 | 2019 | Bến xe TP.Vinh - Nghệ An | Xem |