Bến xe Phía Nam
Có 319 phương tiện hoạt động
| # | Doanh nghiệp | Số xe | Nhãn hiệu | Số ghế | Năm sản xuất | Bến đến | Giờ hoạt động | Tổng phiên/tháng | Ghi chú | Hình ảnh |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Công ty CP xe khách TT.Huế | 75B-013.23 | Thaco | 44 | 2016 | Bến xe Miền Đông mới - TP Hồ Chí Minh | Chạy xoay vòng các nốt: 7h00, 8h00, 10h00, 11h30, 13h00 (theo bảng phiên) | 10 | Nhà xe Mậu Hường | Xem |
| 2 | Công ty CP xe khách TT.Huế | 75B-006.38 | Thaco | 43 | 2013 | Bến xe Miền Đông mới - TP Hồ Chí Minh | Chạy xoay vòng các nốt: 7h00, 8h00, 10h00, 11h30, 13h00 (theo bảng phiên) | 8 | Xem | |
| 4 | Công ty CP xe khách TT.Huế | 75B-005.21 | HaeCo | 42 | 2013 | Bến xe Miền Đông mới - TP Hồ Chí Minh | 7 | Xem | ||
| 5 | Công ty CP xe khách TT.Huế | 75B-001.82 | Thaco | 40 | 2011 | Bến xe Miền Đông mới - TP Hồ Chí Minh | 07h00,08h00,10h00,11h30,13h00 | 7 | Xe Cánh Cam | Xem |
| 7 | Công ty CP xe khách TT.Huế | 75B-006.59 | HaeCo | 42 | 2013 | Bến xe Miền Đông mới - TP Hồ Chí Minh | 07h00,08h00,10h00,11h30,13h00 | 10 | Nhà xe Quốc Vinh | Xem |
| 8 | Công ty CP xe khách TT.Huế | 75B-006.57 | Thaco | 41 | 2013 | Bến xe Miền Đông mới - TP Hồ Chí Minh | 07h00,08h00,10h00,11h30,13h00 | 8 | Nhà xe Mậu Hường | Xem |
| 9 | Công ty CP xe khách TT.Huế | 75B-01358 | HaeCo | 45 | 2013 | Bến xe Miền Đông mới - TP Hồ Chí Minh | 07h00,08h00,10h00,11h30,13h00 | 7 | 75B-005.68, 75B-003.06 ngừng | Xem |
| 10 | Công ty CP xe khách TT.Huế | 75B-014.76 | Thaco | 42 | 2010 | Bến xe Miền Đông mới - TP Hồ Chí Minh | 07h00,08h00,10h00,11h30,13h00 | 7 | Xem | |
| 12 | Công ty TNHH TMVT Minh Phương | 51B-119.65 | Thaco | 42 | 2013 | Bến xe Miền Đông mới - TP Hồ Chí Minh | 07h30, 09h00, 10h30, 13h30, 15h00 | 8 | 75B-005.19 ID:15 ngừng | Xem |
| 13 | Công ty TNHH TMVT Minh Phương | 51B-124.73 | Thaco | 45 | 2014 | Bến xe Miền Đông mới - TP Hồ Chí Minh | 07h30, 09h00, 10h30, 13h30, 15h00 | 10 | Nhà xe Minh Phương | Xem |
| 14 | Công ty TNHH TMVT Minh Phương | 51B-023.84 | Thaco | 40 | 2010 | Bến xe Miền Đông mới - TP Hồ Chí Minh | 07h30, 09h00, 10h30, 13h30, 15h00 | 8 | ID:18, 51B-050.61 ngừng | Xem |
| 15 | Công ty TNHH TMVT Minh Phương | 51B-183.43 | Thaco | 40 | 2014 | Bến xe Miền Đông mới - TP Hồ Chí Minh | 8 | Nhà xe Minh Phương | Xem | |
| 16 | Công ty TNHH TMVT Minh Phương | 51B-169.08 | Thaco | 40 | 2014 | Bến xe Miền Đông mới - TP Hồ Chí Minh | 07h30, 09h00, 10h30, 13h30, 15h00 | 10 | Nhà xe Minh Phương | Xem |
| 17 | Công ty TNHH TMVT Minh Phương | 51B-188.41 | Thaco | 40 | 2013 | Bến xe Miền Đông mới - TP Hồ Chí Minh | 07h30, 09h00, 10h30, 13h30, 15h00 | 8 | Nhà xe Minh Phương | Xem |
| 19 | Công ty TNHH TMVT Minh Phương | 51B-154.75 | Thaco | 40 | 2015 | Bến xe Miền Đông mới - TP Hồ Chí Minh | 07h30, 09h00, 10h30, 13h30, 15h00 | 12 | 51B-121.40, 51B-183.47 ngừng | |
| 20 | Công ty TNHH TMVT Minh Phương | 51B-168.14 | Thaco | 42 | 2015 | Bến xe An Sương - TP Hồ Chí Minh | 07h30, 09h00, 10h30, 13h30, 15h00 | 8 | Nhà xe Minh Phương | Xem |
| 21 | Công ty TNHH TMVT Minh Phương | 51B-211.34 | Thaco | 44 | 2015 | Bến xe Miền Đông mới - TP Hồ Chí Minh | 07h30, 09h00, 10h30, 13h30, 15h00 | 8 | Nhà xe Minh Phương | Xem |
| 5564 | Công ty TNHH TMVT Minh Phương | 50E-055.64 | Thaco | 36 | 2023 | Bến xe Ngã tư ga - TP Hồ Chí Minh | 07h30, 09h00, 10h30, 13h30, 15h00 | 8 | Nhà xe Minh Phương | Xem |
| 27 | HTX Vận Tải Dịch Vụ & Du Lịch Sài Gòn | 75B-003.30 | Hyu | 43 | 2012 | Bến xe Miền Đông mới - TP Hồ Chí Minh | 8h30 9h30 14h30 | 12 | nhà xe Tâm Minh Phương | Xem |
| 5070 | HTX Vận Tải Dịch Vụ & Du Lịch Sài Gòn | 51B-050.70 | Hyu | 42 | 2012 | Bến xe Miền Đông mới - TP Hồ Chí Minh | 8h30 9h30 14h30 | 12 | Tâm Minh Phương | Xem |
| 29 | HTX Vận Tải Dịch Vụ & Du Lịch Sài Gòn | 75B-005.49 | Hyu | 44 | 2013 | Bến xe Miền Đông mới - TP Hồ Chí Minh | 8h30 9h30 14h30 | 12 | Tâm Minh Phương | Xem |
| 30 | HTX Vận Tải Dịch Vụ & Du Lịch Sài Gòn | 75B-004.22 | Thaco | 40 | 2009 | Bến xe Miền Đông mới - TP Hồ Chí Minh | 8h30 9h30 14h30 | 12 | Tâm Minh Phương | Xem |
| 31 | HTX Vận Tải Dịch Vụ & Du Lịch Sài Gòn | 75B-002.43 | Hyu | 42 | 2012 | Bến xe Miền Đông mới - TP Hồ Chí Minh | 8h30 9h30 14h30 | 12 | Tâm Minh Phương | Xem |
| 32 | HTX Vận Tải Dịch Vụ & Du Lịch Sài Gòn | 51B-282.99 | Hyu | 43 | 2012 | Bến xe Miền Đông mới - TP Hồ Chí Minh | 8h30 9h30 14h30 | 12 | Tâm Minh Phương | Xem |
| 34 | Cn Huế-Công Ty Cp Xe Khách Phương Trang Futabuslines | 51B-112.44 | sam | 45 | 2013 | Bến xe Miền Đông mới - TP Hồ Chí Minh | 10h15, 14h15 | 15 | Phương Trang | Xem |
| 65672 | Cn Huế-Công Ty Cp Xe Khách Phương Trang Futabuslines | 50H-656.72 | KimLong | 36 | 2024 | Bến xe Miền Đông mới - TP Hồ Chí Minh | 10h15, 14h15 | 15 | Phương Trang | Xem |
| 37 | Cn Huế-Công Ty Cp Xe Khách Phương Trang Futabuslines | 51B-162.33 | sam | 45 | 2013 | Bến xe Miền Đông mới - TP Hồ Chí Minh | 10h15, 14h15 | 15 | Phương Trang | Xem |
| 38 | Cn Huế-Công Ty Cp Xe Khách Phương Trang Futabuslines | 51B-166.50 | sam | 45 | 2013 | Bến xe Miền Đông mới - TP Hồ Chí Minh | 10h15, 14h15 | 15 | Phương Trang | Xem |
| 39 | Hợp tác xã thương mại và dịch vụ vận tải pm | 75B-013.76 | HaeCo | 47 | 2013 | Bến xe An Sương - TP Hồ Chí Minh | 09h15, 14h15 | 5 | Minh Đức | Xem |
| 40 | Hợp tác xã thương mại và dịch vụ vận tải pm | 75B-003.27 | Thaco | 42 | 2012 | Bến xe An Sương - TP Hồ Chí Minh | 09h15, 14h15 | 5 | Minh Đức | Xem |
| 41 | Hợp tác xã thương mại và dịch vụ vận tải pm | 75B-014.80 | Thaco | 44 | 2017 | Bến xe An Sương - TP Hồ Chí Minh | 09h15, 14h15 | 5 | Minh Đức | Xem
|
| 42 | Hợp tác xã thương mại và dịch vụ vận tải pm | 75B-013.96 | Thaco | 42 | 2010 | Bến xe An Sương - TP Hồ Chí Minh | 09h15, 14h15 | 5 | Minh Đức | Xem |
| 3006 | Công ty CP xe khách TT.Huế | 75B-030.06 | Thaco | 36 | 2019 | Bến xe Ngã tư ga - TP Hồ Chí Minh | 8h30,9h30,14h30 | 12 | Tâm Minh Phương | Xem |
| 325 | Hợp tác xã vận tải đồng xoài | 93B-009.88 | Hyu | 34 | 2019 | Bến xe Trường Hải - Bình Phước | 3:30, 10:00 | 4 | Quốc Trường | |
| 46 | Hợp tác xã vận tải đồng xoài | 93B-006.58 | sam | 43 | 2015 | Bến xe Trường Hải - Bình Phước | 3:30, 10:00 | 4 | Nhà xe Quốc Trường | Xem |
| 47 | Hãng xe Quốc Trường - HTX Đồng Xoài | 93B-004.99 | Hyu | 46 | 2013 | Bến xe Trường Hải - Bình Phước | 3:30, 10:00 | 4 | Nhà xe Quốc Trường | Xem |
| 49 | Hợp tác xã vận tải đồng xoài | 93B-003.35 | Hyu | 46 | 2013 | Bến xe Trường Hải - Bình Phước | 11:30 | 3 | Xem | |
| 50 | Hợp tác xã vận tải đồng xoài | 93B-009.09 | HaeCo | 45 | 2017 | Bến xe Trường Hải - Bình Phước | 11:30 | 3 | Xem | |
| 331 | Cty TNHH Phương Ty | 75B-013.19 | Thaco | 46 | 2014 | Bến xe Cà Mau - Cà Mau | 8:00 | 4 | ||
| 54 | Hợp Tác Xã Dịch Vụ Vận Tải Đà Lạt | 49B-011.87 | Thaco | 46 | 2016 | Bến xe Liên tỉnh Đà Lạt - Lâm Đồng | 15:00 | 10 | Quốc Khánh | Xem |
| 55 | Hợp Tác Xã Dịch Vụ Vận Tải Đà Lạt | 49B-012.93 | Thaco | 42 | 2016 | Bến xe Liên tỉnh Đà Lạt - Lâm Đồng | 15:00 | 10 | Quốc Khánh | Xem |
| 56 | Hợp Tác Xã Dịch Vụ Vận Tải Đà Lạt | 49B-010.72 | Thaco | 42 | 2016 | Bến xe Liên tỉnh Đà Lạt - Lâm Đồng | 15:00 | 10 | Quốc Khánh | Xem |
| 1273 | Công Ty TNHH TMVT Minh Phượng | 75B-012.73 | Thaco | 42 | 2016 | Bến xe Liên tỉnh Đà Lạt - Lâm Đồng | 13:00 | 15 | Minh Đức | Xem |
| 1520 | Công Ty TNHH DVVT Quốc Bảo Đà Lạt | 49B-015.20 | Thaco | 46 | 2017 | Bến xe Liên tỉnh Đà Lạt - Lâm Đồng | 12:00, 14:00, 17:00 | 15 | Quốc Bảo | Xem |
| 63 | Công Ty TNHH DVVT Quốc Bảo Đà Lạt | 49B-015.91 | Thaco | 48 | 2017 | Bến xe Liên tỉnh Đà Lạt - Lâm Đồng | 12:00, 14:00, 17:00 | 15 | Quốc Bảo | Xem |
| 64 | Công Ty TNHH DVVT Quốc Bảo Đà Lạt | 49B-011.48 | Thaco | 46 | 2016 | Bến xe Liên tỉnh Đà Lạt - Lâm Đồng | 12:00, 14:00, 17:00 | 15 | Quốc Bảo | Xem |
| 65 | Công Ty TNHH DVVT Quốc Bảo Đà Lạt | 49B-011.34 | Thaco | 46 | 2016 | Bến xe Liên tỉnh Đà Lạt - Lâm Đồng | 12:00, 14:00, 17:00 | 15 | Quốc Bảo | Xem |
| 66 | Công Ty TNHH DVVT Quốc Bảo Đà Lạt | 49B-002.68 | Hyu | 42 | 2010 | Bến xe Liên tỉnh Đà Lạt - Lâm Đồng | 12:00, 14:00, 17:00 | 15 | Quốc Bảo | Xem |
| 341 | CTy TNHH MTV TMDV Vận Tải Hòa Hiệp | 69B-004.87 | HaeCo | 43 | 2014 | Bến xe Cà Mau - Cà Mau | 07:00 | 8 | Hưng Hòa Hiệp | Xem |
| 342 | CTy TNHH MTV TMDV Vận Tải Hòa Hiệp | 69B-003.35 | Thaco | 46 | 2016 | Bến xe Cà Mau - Cà Mau | 07:00 | 7 | Hưng Hòa Hiệp | |
| 70 | Công ty TNHH Cúc Tùng | 79F-005.27 | Thaco | 24 | 2022 | Bến xe phía nam Nha Trang - Khánh Hòa | 13:30 | 15 | Cúc Tùng | Xem |
| 72 | Công Ty TNHH DL&TM Liên Hưng | 79B-014.45 | sam | 42 | 2014 | Bến xe phía Bắc Nha Trang - Khánh Hòa | 14:00 | 15 | Liên Hưng | Xem |
| 74 | Hợp Tác Xã Dịch Vụ Vận Tải Đắk R' Lấp | 48B-005.36 | HaeCo | 44 | 2013 | Bến xe huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông | 15:00 | 5 | Ngọc Thông | Xem |
| 75 | Hợp Tác Xã Dịch Vụ Vận Tải Đắk R' Lấp | 48B-004.99 | Thaco | 43 | 2015 | Bến xe huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông | 15:00 | 5 | Ngọc Thông | Xem |
| 80 | HTX ôtô Huế | 75B-016.51 | Thaco | 42 | 2018 | Bến xe Phía bắc Tp.Buôn Ma Thuột - Đắk Lắk | 16:00, 17:00 | 6 | Ngọc Thông | |
| 81 | HTX ôtô Huế | 75B-016.70 | Thaco | 42 | 2018 | Bến xe Phía bắc Tp.Buôn Ma Thuột - Đắk Lắk | 16:00, 17:00 | 6 | Ngọc Thông | Xem |
| 1785 | Ngọc Thông (Chị Phượng) - HTX ô tô Huế | 75B-017.85 | Thaco | 36 | 2019 | Bến xe Phía bắc Tp.Buôn Ma Thuột - Đắk Lắk | 16:00, 17:00 | 6 | Ngọc Thông | Xem |
| 4912 | Công ty xe khách Buôn Mê Thuột | 47H-049.12 | Hyu | 36 | 2024 | Bến xe Phía bắc Tp.Buôn Ma Thuột - Đắk Lắk | Nguyễn Trãi | Xem | ||
| 77 | HTX ôtô Huế | 75B-006.00 | HaeCo | 44 | 2013 | Bến xe Phước An - Đắk Lắk | 16:00, 17:00 | 6 | Ngọc Thông | Xem |
| 33 | Ngọc Thông (Chị Bích) - HTX ô tô Huế | 75B-000.33 | Thaco | 42 | 2011 | Bến xe Phía bắc Tp.Buôn Ma Thuột - Đắk Lắk | Ngọc Thông | Xem | ||
| 88 | Hợp Tác Xã Vận Tải Krông Ana | 47B-018.56 | Thaco | 44 | 2016 | Bến xe Krông Ana - Đắk Lắk | 13:30 | 5 | Bình Hường | |
| 89 | Hợp Tác Xã Vận Tải Krông Ana | 47B-010.90 | Thaco | 42 | 2010 | Bến xe Krông Ana - Đắk Lắk | 12:30 | 5 | Bình Hường | Xem |
| 90 | Hợp Tác Xã Vận Tải Cơ Giới Krông Năng | 47B-005.29 | Thaco | 43 | 2012 | Bến xe Krông Năng - Đắk Lắk | 12:30 | 7 | Gia Bảo, xe có ID =93= 47B-008.18 đã ngưng hoạt động | Xem |
| 988 | HTX Cơ Khí Vận Tải Và Dịch Vụ Diên Hồng | 81B-009.88 | Thaco | 36 | 2015 | Bến xe khách Đức Long Gia Lai - Gia Lai | 18:15 | 15 | Diên Hồng | Xem |
| 93 | HTX Cơ Khí Vận Tải Và Dịch Vụ Diên Hồng | 81B-011.37 | Thaco | 46 | 2015 | Bến xe khách Đức Long Gia Lai - Gia Lai | 18:15 | 15 | Diên Hồng | Xem |
| 94 | HTX Cơ Khí Vận Tải Và Dịch Vụ Diên Hồng | 81B-013.00 | Thaco | 46 | 2017 | Bến xe khách Đức Long Gia Lai - Gia Lai | 18:15 | 8 | Diên Hồng | Xem |
| 95 | HTX Cơ Khí Vận Tải Và Dịch Vụ Diên Hồng | 81B-012.06 | Thaco | 46 | 2017 | Bến xe khách Đức Long Gia Lai - Gia Lai | 18:15 | 7 | Diên Hồng | Xem |
| 96 | Htx vận tải ô tô Huyện Phú Lộc (tuyến Gia Lai - Kon Tum) | 75B-010.04 | Thaco | 36 | 2017 | Bến xe khách Đức Long Gia Lai - Gia Lai | 18:30 | 15 | Phú Lộc | Xem |
| 97 | Công ty cổ phần dịch vụ vận tải Gia Lai (Xe Ánh Huê) | 81B-008.46 | Thaco | 48 | 2014 | Bến Xe Huyện Chư Sê - Gia Lai | 15:00 | 15 | Đức Thưởng, ID =105, 106 ngừng hoạt động | Xem |
| 98 | Công ty cổ phần dịch vụ vận tải Gia Lai (Xe Ánh Huê) | 81B-005.55 | Thaco | 45 | 2013 | Bến Xe Huyện Chư Sê - Gia Lai | 15:00 | 15 | Đức Thưởng | Xem |
| 395 | Công ty cổ phần dịch vụ vận tải Gia Lai (Xe Ánh Huê) | 81B-013.95 | Thaco | 46 | 2016 | Bến Xe Huyện Chư Sê - Gia Lai | 15:30 | 15 | Ánh Huê | Xem |
| 3968 | Công ty cổ phần dịch vụ vận tải Gia Lai (Xe Ân Hạnh) | 81H-039.68 | Thaco | 36 | 2021 | Bến Xe Huyện Chư Sê - Gia Lai | 15:30 | 15 | Ân Hạnh | Xem |
| 101 | Công Ty TNHH VT & DL Thuận Tiến Gia Lai | 81B-004.76 | sam | 42 | 2013 | Bến Xe Huyện Chư Sê - Gia Lai | 18:00 | 15 | Thuận Tiến | Xem |
| 750 | Công Ty TNHH VT & DL Thuận Tiến Gia Lai | 81B-007.50 | sam | 43 | 2014 | Bến Xe Huyện Chư Sê - Gia Lai | 18:00 | 15 | Thuận Tiến | Xem |
| 103 | Công Ty TNHH Minh Quốc | 82B-002.10 | Traco | 42 | 2015 | Bến xe KonTum - Kon Tum | 18:00 | 15 | Minh Quốc | Xem |
| 105 | Cty TNHH Thương mại Vận tải Trường Thịnh | 77B-016.79 | Thaco | 46 | 2016 | Bến xe khách Quy Nhơn - Bình Định | 06:45, 10:30, 11:30, 13:30, 17:00, 21:00, 22:00 | 30 | Trường Thịnh | Xem |
| 18 | Công Ty TNHH TMVT Minh Phượng | 51B-138.33 | Thaco | 40 | 2014 | Bến xe Miền Đông mới - TP Hồ Chí Minh | 07h30, 09h00, 10h30, 13h30, 15h00 | 8 | Minh Phương | Xem |
| 998 | Hãng xe Quốc Trường - HTX Đồng Xoài | 93B-009.98 | Hyu | 34 | 2019 | Bến xe Trường Hải - Bình Phước | Xem | |||
| 104 | Công Ty TNHH Minh Quốc | 82B-002.04 | Traco | 42 | 2015 | Bến xe KonTum - Kon Tum | 18:00 | 15 | Minh Quốc, (ID = 114 ngừng hoạt động) | Xem |
| 927 | Cty TNHH Thương mại Vận tải Trường Thịnh | 77B-009.27 | Thaco | 48 | 2014 | Bến xe khách Quy Nhơn - Bình Định | 06:45, 10:30, 11:30, 13:30, 17:00, 21:00, 22:00 | 30 | Trường Thịnh (ID = 117 ngưng hoạt động) | Xem |
| 459 | Cty TNHH Thương mại Vận tải Trường Thịnh | 77F-004.59 | Thaco | 26 | 2023 | Bến xe khách Quy Nhơn - Bình Định | 06:45, 10:30, 11:30, 13:30, 17:00, 21:00, 22:00 | 30 | Trường Thịnh | Xem |
| 109 | Cty TNHH Thương mại Vận tải Trường Thịnh | 77B-024.21 | Thaco | 36 | 2019 | Bến xe khách Quy Nhơn - Bình Định | 06:45, 10:30, 11:30, 13:30, 17:00, 21:00, 22:00 | 30 | Trường Thịnh | Xem |
| 1302 | Cty TNHH Thương mại Vận tải Trường Thịnh | 77B-013.02 | Thaco | 46 | 2015 | Bến xe khách Quy Nhơn - Bình Định | 06:45, 10:30, 11:30, 13:30, 17:00, 21:00, 22:00 | 30 | Trường Thịnh | Xem |
| 1619 | Cty TNHH Thương mại Vận tải Trường Thịnh | 77B-016.19 | Thaco | 46 | 2016 | Bến xe khách Quy Nhơn - Bình Định | 06:45, 10:30, 11:30, 13:30, 17:00, 21:00, 22:00 | 30 | Trường Thịnh | Xem |
| 321 | CN III CÔNG TY CP Công Nghiệp Quảng An 1 Tại Quảng Nam | 29B-079.59 | Hyu | 46 | 2007 | Bến xe Bắc Quảng Nam - Quảng Nam | 06:00, 07:30, 08:00, 10:00, 13:00, 14:00, 16:00, 17:00 | 44 | Quảng An 1 (Tạm ngưng hoạt động) | |
| 322 | CN III CÔNG TY CP Công Nghiệp Quảng An 1 Tại Quảng Nam | 29B-057.47 | Hyu | 46 | 2007 | Bến xe Bắc Quảng Nam - Quảng Nam | 06:00, 07:30, 08:00, 10:00, 13:00, 14:00, 16:00, 17:00 | 44 | Quảng An 1 (Tạm ngưng hoạt động) | |
| 323 | CN III CÔNG TY CP Công Nghiệp Quảng An 1 Tại Quảng Nam | 29B-059.81 | Hyu | 46 | 2007 | Bến xe Bắc Quảng Nam - Quảng Nam | 06:00, 07:30, 08:00, 10:00, 13:00, 14:00, 16:00, 17:00 | 44 | Quảng An 1 (Tạm ngưng hoạt động) | |
| 324 | CN III CÔNG TY CP Công Nghiệp Quảng An 1 Tại Quảng Nam | 29B-060.16 | Hyu | 46 | 2007 | Bến xe Bắc Quảng Nam - Quảng Nam | 06:00, 07:30, 08:00, 10:00, 13:00, 14:00, 16:00, 17:00 | 44 | Quảng An 1 (Tạm ngưng hoạt động) | |
| 20 | HTX Vận Tải Và Kinh Doanh Tổng Hợp Tp Tam Kỳ (tuyến Tam Kỳ) | 92G-000.20 | Thaco | 44 | 2017 | Bến xe Tam Kỳ - Quảng Nam | 16:30 | 30 | Xuân Phúc | Xem |
| 117 | Htx vận tải ô tô Huyện Phú Lộc (tuyến Gia Lai - Kon Tum) | 75B-009.43 | Thaco | 29 | 2012 | Bến xe Tam Kỳ - Quảng Nam | 07:45 | 8 | Quý Phúc | Xem |
| 568 | Htx vận tải ô tô Huyện Phú Lộc (tuyến Tam Kỳ xe Minh Sư) | 75B-005.68 | HaeCo | 44 | 2013 | Bến xe Tam Kỳ - Quảng Nam | 11:10 | 30 | Minh Sư | Xem |
| 119 | DNTN Bảo Châu Trường Xuân | 92B-010.86 | sam | 29 | 2015 | Bến xe Tam Kỳ - Quảng Nam | 07:15, 17:15 | 48 | Trường Xuân | Xem |
| 121 | DNTN Bảo Châu Trường Xuân | 92B-017.87 | sam | 29 | 2018 | Bến xe Tam Kỳ - Quảng Nam | 11:45 | 26 | Trường Xuân | Xem |
| 279 | DNTN Bảo Châu Trường Xuân | 92F-002.79 | sam | 45 | 2013 | Bến xe Tiên Phước - Quảng Nam | 14:30 | 26 | Trường Xuân | Xem |
| 3629 | DNTN Bảo Châu Trường Xuân | 50F-036.29 | sam | 43 | 2016 | Bến xe Tiên Phước - Quảng Nam | 15:30 | 30 | Trường Xuân | Xem |
| 125 | Công Ty TNHH MTV TM DVVT Thịnh Phúc | 92F-001.31 | sam | 44 | 2017 | Bến xe Núi Thành - Quảng Nam | 14:00 | 30 | Kim Ánh | Xem |
| 5583 | HTX Vận Tải Và Kinh Doanh Tổng Hợp Tp Tam Kỳ (tuyến Bắc Trà My) | 92H-055.83 | Thaco | 17 | 2025 | Bến xe Bắc Trà My - Quảng Nam | 13:15 | 30 | Út Cường | Xem |
| 131 | Công Ty TNHH Vận Tải Kiều Oanh | 76B-006.29 | Thaco | 46 | 2016 | Bến xe Quảng Ngãi - Quảng Ngãi | 11:00 | 26 | Kiều Oanh | Xem |
| 146 | HTX ôtô Huế | 75B-018.12 | Thaco | 29 | 2016 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | 05:00, 05:15, 05:30, 05:45, 06:00, 06:15, 06:30, 06:45, 07:00, 07:15, 07:30, 07:45, 08:00, 08:15, 08:30, 08:45, 09:00, 09:15, 09:30, 09:45, 10:00, 10:15, 10:30, 10:45, 11:00, 11:15, 11:30, 11:45, 12:00 | 19 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem |
| 147 | HTX ôtô Huế | 75B-016.28 | Hyu | 29 | 2015 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | 05:00, 05:15, 05:30, 05:45, 06:00, 06:15, 06:30, 06:45, 07:00, 07:15, 07:30, 07:45, 08:00, 08:15, 08:30, 08:45, 09:00, 09:15, 09:30, 09:45, 10:00, 10:15, 10:30, 10:45, 11:00, 11:15, 11:30, 11:45, 12:00 | 18 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem |
| 1828 | HTX ôtô Huế | 75B-018.28 | Hyu | 29 | 2015 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | 05:00, 05:15, 05:30, 05:45, 06:00, 06:15, 06:30, 06:45, 07:00, 07:15, 07:30, 07:45, 08:00, 08:15, 08:30, 08:45, 09:00, 09:15, 09:30, 09:45, 10:00, 10:15, 10:30, 10:45, 11:00, 11:15, 11:30, 11:45, 12:00 | 19 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem |
| 149 | HTX ôtô Huế | 75B-017.04 | Thaco | 29 | 2016 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | 05:00, 05:15, 05:30, 05:45, 06:00, 06:15, 06:30, 06:45, 07:00, 07:15, 07:30, 07:45, 08:00, 08:15, 08:30, 08:45, 09:00, 09:15, 09:30, 09:45, 10:00, 10:15, 10:30, 10:45, 11:00, 11:15, 11:30, 11:45, 12:00 | 19 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | |
| 150 | HTX ôtô Huế | 75B-017.78 | Thaco | 29 | 2016 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | 05:00, 05:15, 05:30, 05:45, 06:00, 06:15, 06:30, 06:45, 07:00, 07:15, 07:30, 07:45, 08:00, 08:15, 08:30, 08:45, 09:00, 09:15, 09:30, 09:45, 10:00, 10:15, 10:30, 10:45, 11:00, 11:15, 11:30, 11:45, 12:00 | 19 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem |
| 1896 | HTX ôtô Huế | 75B-018.96 | Thaco | 29 | 2017 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | 19 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem | |
| 154 | Hợp Tác Xã Vận Tải Du Lịch Tp.Huế | 75B-018.21 | Thaco | 29 | 2015 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | 05:00, 05:15, 05:30, 05:45, 06:00, 06:15, 06:30, 06:45, 07:00, 07:15, 07:30, 07:45, 08:00, 08:15, 08:30, 08:45, 09:00, 09:15, 09:30, 09:45, 10:00, 10:15, 10:30, 10:45, 11:00, 11:15, 11:30, 11:45, 12:00 | 22 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem |
| 158 | Hợp Tác Xã Vận Tải Du Lịch Tp.Huế | 75B-018.30 | Hyu | 29 | 2015 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | 05:00, 05:15, 05:30, 05:45, 06:00, 06:15, 06:30, 06:45, 07:00, 07:15, 07:30, 07:45, 08:00, 08:15, 08:30, 08:45, 09:00, 09:15, 09:30, 09:45, 10:00, 10:15, 10:30, 10:45, 11:00, 11:15, 11:30, 11:45, 12:00 | 21 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem |
| 159 | Hợp Tác Xã Vận Tải Du Lịch Tp.Huế | 75B-018.74 | Thaco | 29 | 2015 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | 05:00, 05:15, 05:30, 05:45, 06:00, 06:15, 06:30, 06:45, 07:00, 07:15, 07:30, 07:45, 08:00, 08:15, 08:30, 08:45, 09:00, 09:15, 09:30, 09:45, 10:00, 10:15, 10:30, 10:45, 11:00, 11:15, 11:30, 11:45, 12:00 | 21 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem |
| 1700 | Công ty CP Vận tải Ô tô & DV TH TT.Huế | 75B-017.00 | Thaco | 29 | 2016 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | 05:00, 05:15, 05:30, 05:45, 06:00, 06:15, 06:30, 06:45, 07:00, 07:15, 07:30, 07:45, 08:00, 08:15, 08:30, 08:45, 09:00, 09:15, 09:30, 09:45, 10:00, 10:15, 10:30, 10:45, 11:00, 11:15, 11:30, 11:45, 12:00 | 22 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem |
| 162 | Công ty CP Vận tải Ô tô & DV TH TT.Huế | 75B-018.75 | Thaco | 29 | 2017 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | 05:00, 05:15, 05:30, 05:45, 06:00, 06:15, 06:30, 06:45, 07:00, 07:15, 07:30, 07:45, 08:00, 08:15, 08:30, 08:45, 09:00, 09:15, 09:30, 09:45, 10:00, 10:15, 10:30, 10:45, 11:00, 11:15, 11:30, 11:45, 12:00 | 22 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem |
| 164 | Công ty CP Vận tải Ô tô & DV TH TT.Huế | 75B-008.29 | Thaco | 29 | 2016 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | 05:00, 05:15, 05:30, 05:45, 06:00, 06:15, 06:30, 06:45, 07:00, 07:15, 07:30, 07:45, 08:00, 08:15, 08:30, 08:45, 09:00, 09:15, 09:30, 09:45, 10:00, 10:15, 10:30, 10:45, 11:00, 11:15, 11:30, 11:45, 12:00 | 21 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem |
| 165 | Công ty CP Vận tải Ô tô & DV TH TT.Huế | 75B-016.02 | Thaco | 29 | 2015 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | 05:00, 05:15, 05:30, 05:45, 06:00, 06:15, 06:30, 06:45, 07:00, 07:15, 07:30, 07:45, 08:00, 08:15, 08:30, 08:45, 09:00, 09:15, 09:30, 09:45, 10:00, 10:15, 10:30, 10:45, 11:00, 11:15, 11:30, 11:45, 12:00 | 21 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem |
| 167 | Hợp tác xã DV vận tải Tiến Đạt TP.Huế | 75B-018.39 | Thaco | 29 | 2016 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | 05:00, 05:15, 05:30, 05:45, 06:00, 06:15, 06:30, 06:45, 07:00, 07:15, 07:30, 07:45, 08:00, 08:15, 08:30, 08:45, 09:00, 09:15, 09:30, 09:45, 10:00, 10:15, 10:30, 10:45, 11:00, 11:15, 11:30, 11:45, 12:00 | 15 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | |
| 184 | Công Ty Vận Tải Dịch Vụ & DL Hải Vân Đà Nẵng | 43B-051.79 | Traco | 29 | 2016 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | chạy theo bảng phiên | 21 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem |
| 189 | Công Ty Vận Tải Dịch Vụ & DL Hải Vân Đà Nẵng | 43B-020.45 | Thaco | 29 | 2016 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | chạy theo bảng phiên | 21 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem |
| 194 | Hợp Tác Xã Dịch Vụ Vận Tải Hải Vân Đà Nẵng | 43B-044.31 | Thaco | 29 | 2016 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | chạy theo bảng phiên | 19 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | |
| 198 | Hợp Tác Xã Dịch Vụ Vận Tải Hải Vân Đà Nẵng | 43B-048.67 | Hyu | 29 | 2017 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | chạy theo bảng phiên | 20 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem |
| 204 | HTX DVHT Vận Tải Đường Bộ Quận Liên Chiểu | 43B-051.22 | Thaco | 29 | 2016 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | chạy theo bảng phiên | 18 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem |
| 5147 | HTX DVHT Ô Tô Vận Tải & Xe Du Lịch Đà Nẵng | 43B-051.47 | Traco | 29 | 2016 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | chạy theo bảng phiên | 22 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem |
| 839 | Công Ty TNHH MTV XD-SX-TM Và DV Phúc Đạt | 75B-008.39 | Hyu | 29 | 2012 | Bến xe A Lưới - Thừa Thiên Huế | 05:15, 07:00, 08:00, 10:00, 13:00, 16:00 | 25 | Phúc Đạt | Xem |
| 990 | Công Ty TNHH MTV XD-SX-TM Và DV Phúc Đạt | 75B-009.90 | Hyu | 29 | 2012 | Bến xe A Lưới - Thừa Thiên Huế | 05:15, 07:00, 08:00, 10:00, 13:00, 16:00 | 25 | Phúc Đạt | Xem |
| 215 | Công Ty TNHH MTV XD-SX-TM Và DV Phúc Đạt | 75B-008.78 | Thaco | 29 | 2012 | Bến xe A Lưới - Thừa Thiên Huế | 05:15, 07:00, 08:00, 10:00, 13:00, 16:00 | 26 | Phúc Đạt | Xem |
| 216 | Công Ty TNHH MTV XD-SX-TM Và DV Phúc Đạt | 75B-008.77 | Thaco | 29 | 2012 | Bến xe A Lưới - Thừa Thiên Huế | 05:15, 07:00, 08:00, 10:00, 13:00, 16:00 | 26 | Phúc Đạt | Xem |
| 1190 | Công Ty TNHH MTV XD-SX-TM Và DV Phúc Đạt | 75B-011.90 | Thaco | 29 | 2012 | Bến xe A Lưới - Thừa Thiên Huế | 05:15, 07:00, 08:00, 10:00, 13:00, 16:00 | 16 | Phúc Đạt | Xem |
| 927 | Công Ty TNHH MTV XD-SX-TM Và DV Phúc Đạt | 75B-009.27 | Thaco | 29 | 2012 | Bến xe A Lưới - Thừa Thiên Huế | 05:15, 07:00, 08:00, 10:00, 13:00, 16:00 | 26 | Phúc Đạt | Xem |
| 219 | Công Ty TNHH MTV XD-SX-TM Và DV Phúc Đạt | 75B-013.64 | Thaco | 29 | 2012 | Bến xe A Lưới - Thừa Thiên Huế | 05:15, 07:00, 08:00, 10:00, 13:00, 16:00 | 26 | Phúc Đạt | Xem |
| 221 | HTX ôtô Huế | 75B-008.97 | Traco | 29 | 2008 | Bến xe Lăng Cô - Thừa Thiên Huế | 08:00 | 7 | Buýt | |
| 223 | Htx vận tải ô tô Huyện Phú Lộc (tuyến Gia Lai - Kon Tum) | 75B-003.32 | Traco | 25 | 2008 | Bến xe Cầu Hai - Thừa Thiên Huế | 06:30, 07:10, 12:00, 1300 | 7 | Buýt | |
| 224 | Htx vận tải ô tô Huyện Phú Lộc (tuyến Gia Lai - Kon Tum) | 75H-6704 | Traco | 25 | 2008 | Bến xe Cầu Hai - Thừa Thiên Huế | 06:30, 07:10, 12:00, 1300 | 7 | Buýt | |
| 254 | Công ty CP xe khách TT.Huế | 75B-004.03 | Thaco | 29 | 2007 | ThaKhet Bus Station - Thà khẹt, Lào | 07:30 | 8 | Dũng Ánh | Xem |
| 258 | Công Ty Xe Khách Seng-Cha-Lơn | un-3295 | Hyu | 35 | 2010 | Bến xe Pak sế - Pakse bus Station - Pắk sế, Lào | 7:15, 7:30, 8:00, 10:00, 10:30 | 8 | Tạm ngưng hoạt động | |
| 272 | Hợp tác xã DV vận tải Tiến Đạt TP.Huế | 75B-007.21 | Thaco | 29 | 2014 | Bến xe Pak sế - Pakse bus Station - Pắk sế, Lào | 07:30 | 8 | Bảo Tý, (các xe có ID=263-271 ngưng hoạt động) | Xem |
| 284 | Hội Đồng Xe Khách Giao Thông Đường Bộ Tỉnh Attapư | un-0305 | Hyu | 35 | 2003 | Bến xe A Ta Pư - Lào - Atapư, Lào | 06:30 | 15 | Minh Hoàng | Xem |
| 290 | Công ty CP xe khách TT.Huế | 75B-014.32 | FordT | 16 | 2017 | Bến xe A Ta Pư - Lào - Atapư, Lào | 05:30 | 15 | Minh Hoàng | Xem |
| 293 | Công Ty Vận Tải Khách Quá Cảnh Thủ Đô Viêng Chăn | Un-8489 | Hyu | 46 | 2009 | Bến xe phía Nam Viêng Chăn, Lào - Southern Bus Station Vientiane Laos - Viêng chăn, Lào | 09:00 | 8 | Tạm ngưng hoạt động | |
| 296 | Công Ty Tnhh Vận Tải Hành Khách Trong Và Ngoài Nước A Nông Lắk | Un-5455 | Hyu | 46 | 2009 | Bến xe phía Nam Viêng Chăn, Lào - Southern Bus Station Vientiane Laos - Viêng chăn, Lào | 08:30 | 8 | Út Mọm | Xem
|
| 299 | Htx vận tải ô tô Huyện Phú Lộc (tuyến Gia Lai - Kon Tum) | 75B-011.74 | Thaco | 46 | 2015 | Bến xe phía Nam Viêng Chăn, Lào - Southern Bus Station Vientiane Laos - Viêng chăn, Lào | 08:30 | 8 | Đá Cơ (Thành Tiến) | |
| 301 | Hợp tác xã DV vận tải Tiến Đạt TP.Huế | 75B-007.95 | Thaco | 48 | 2014 | Bến xe phía Nam Viêng Chăn, Lào - Southern Bus Station Vientiane Laos - Viêng chăn, Lào | 09:00 | 8 | Út Mọm | Xem |
| 305 | Công Ty Vận Tải Hành Khách Liên Vận Quốc Tế & Du Lịch Na Luông. | Un-0269 | Hyu | 44 | 2010 | Bến xe Nam Luông Prabang, Lào - Luang Prabang bus station - Luông prabăng, Lào | 17:00 | 6 | Nam Thu | |
| 311 | Công ty CP xe khách TT.Huế | 75B-017.08 | Thaco | 29 | 2015 | ThaKhet Bus Station - Thà khẹt, Lào | 07:00 | 8 | Su Su | Xem |
| 329 | Công ty CP xe khách TT.Huế | 75B-017.17 | Hyu | 16 | 2019 | ThaKhet Bus Station - Thà khẹt, Lào | 07:00 | 8 | Dũng Ánh | Xem |
| 388 | Công Ty Tnhh Sửa Chữa &Vận Tải Khách Tỉnh Savannakhet | Un-0388 | Hyu | 45 | 2005 | Bến xe Savannakhet - Savannakhet, Lào | 08:00 | 4 | Xem | |
| 2124 | Công Ty Xe Khách Cha Lơn Xúc | Un-2124 | Hyu | 47 | 2003 | ThaKhet Bus Station - Thà khẹt, Lào | 08:00 | 8 | Su Su | Xem |
| 225 | Htx vận tải ô tô Huyện Phú Lộc (tuyến Gia Lai - Kon Tum) | 75K-3087 | Traco | 25 | 2008 | Bến xe Cầu Hai - Thừa Thiên Huế | 06:30, 07:10, 12:00, 1300 | 7 | Buýt | |
| 248 | Công Ty Xe Khách Cha Lơn Xúc | Un-2359 | Hyu | 46 | 2010 | ThaKhet Bus Station - Thà khẹt, Lào | 07:00 | 8 | Anh Duy | |
| 249 | Công Ty Xe Khách Cha Lơn Xúc | un-0788 | Hyu | 47 | 2007 | ThaKhet Bus Station - Thà khẹt, Lào | 07:00 | 4 | Tạm ngừng hoạt động | |
| 250 | Công Ty Xe Khách Cha Lơn Xúc | un-0177 | Hyu | 47 | 2007 | ThaKhet Bus Station - Thà khẹt, Lào | 07:00 | 4 | Tạm ngừng hoạt động | |
| 251 | Công Ty Xe Khách Cha Lơn Xúc | un-0359 | Hyu | 47 | 2007 | ThaKhet Bus Station - Thà khẹt, Lào | 07:00 | 4 | thứ 6 háng tuần | Xem |
| 262 | Công Ty Xe Khách Seng-Cha-Lơn | un-3819 | Hyu | 47 | 2009 | Bến xe Pak sế - Pakse bus Station - Pắk sế, Lào | 07:00 | 8 | thứ 2, thứ 5 hàng tuần (Tạm ngưng hoạt động) | |
| 273 | Hợp tác xã DV vận tải Tiến Đạt TP.Huế | 75B-009.53 | Thaco | 29 | 2014 | Bến xe Pak sế - Pakse bus Station - Pắk sế, Lào | 05:30 | 8 | thứ 2, thứ 4 | |
| 275 | Hợp tác xã DV vận tải Tiến Đạt TP.Huế | 75B-016.30 | FordT | 16 | 2009 | Bến xe Pak sế - Pakse bus Station - Pắk sế, Lào | 05:30 | 12 | Thứ 3,5,chủ nhật (xe đang sửa chữa) | |
| 278 | Hợp tác xã DV vận tải Tiến Đạt TP.Huế | 74B-005.35 | FordT | 16 | 2016 | Bến xe Pak sế - Pakse bus Station - Pắk sế, Lào | 05:30 | 12 | thứ 3, 6, chủ nhật | Xem |
| 319 | Hợp tác xã DV vận tải Tiến Đạt TP.Huế | 75B-017.67 | FordT | 16 | 2016 | Bến xe Pak sế - Pakse bus Station - Pắk sế, Lào | 05:30 | 8 | thứ 4, 7 (Tạm ngừng hoạt động/sửa chữa) | |
| 357 | Hợp tác xã DV vận tải Tiến Đạt TP.Huế | 75B-018.77 | FordT | 16 | 2016 | Bến xe Pak sế - Pakse bus Station - Pắk sế, Lào | 05:30 | 12 | thứ 2,4,6 | Xem
|
| 280 | Cty TNHH Phương Ty | 75B-009.33 | Hyu | 29 | 2014 | Bến xe Pak sế - Pakse bus Station - Pắk sế, Lào | 05:30 | 8 | thứ 5, CN (Thúy Đăng) | Xem |
| 282 | Cty TNHH Phương Ty | 75B-016.44 | FordT | 16 | 2016 | Bến xe Pak sế - Pakse bus Station - Pắk sế, Lào | 05:30 | 8 | thứ 2,4 (Tạm ngưng hoạt động( | Xem |
| 283 | Cty TNHH Phương Ty | 75B-016.97 | FordT | 16 | 2015 | Bến xe Pak sế - Pakse bus Station - Pắk sế, Lào | 05:30 | 8 | thứ 5, CN | Xem |
| 330 | Cty TNHH Phương Ty | 75B-017.33 | Thaco | 29 | 2016 | Bến xe Pak sế - Pakse bus Station - Pắk sế, Lào | 06:30 | 8 | thứ 2,6 | Xem |
| 358 | Hội Đồng Xe Khách Giao Thông Đường Bộ Tỉnh Attapư | Un-0358 | Hyu | 29 | 2013 | Bến xe A Ta Pư - Lào - Atapư, Lào | 06:30 | 12 | Hoàng Hảo | Xem |
| 286 | Hội Đồng Xe Khách Giao Thông Đường Bộ Tỉnh Attapư | Un-0369 | Hyu | 35 | 2003 | Bến xe A Ta Pư - Lào - Atapư, Lào | 06:30 | 4 | Khánh Bé | |
| 291 | Công ty CP xe khách TT.Huế | 74B-007.20 | Hyu | 29 | 2018 | Bến xe A Ta Pư - Lào - Atapư, Lào | 06:30 | 4 | ||
| 1770 | Công ty CP xe khách TT.Huế | 75B-017.70 | Thaco | 29 | 2018 | Bến xe A Ta Pư - Lào - Atapư, Lào | 06:30 | 12 | Hoàng Hảo (Chạy luân phiên với un-0358) | Xem |
| 294 | Công Ty Vận Tải Khách Quá Cảnh Thủ Đô Viêng Chăn | Un-2223 | Hyu | 46 | 2009 | Bến xe phía Nam Viêng Chăn, Lào - Southern Bus Station Vientiane Laos - Viêng chăn, Lào | 08:30 | 8 | Thành Tiến (Đá Cơ) | |
| 295 | Công Ty Vận Tải Khách Quá Cảnh Thủ Đô Viêng Chăn | Un-0853 | Hyu | 47 | 2009 | Bến xe phía Nam Viêng Chăn, Lào - Southern Bus Station Vientiane Laos - Viêng chăn, Lào | 08:30 | 4 | Hưng Phát (Tạm ngưng hoạt động/sửa chữa) | |
| 297 | Công Ty Tnhh Vận Tải Hành Khách Trong Và Ngoài Nước A Nông Lắk | Un-4777 | Hyu | 46 | 2009 | Bến xe phía Nam Viêng Chăn, Lào - Southern Bus Station Vientiane Laos - Viêng chăn, Lào | 08:30 | 8 | Thành Tiến (Đá Cơ) | Xem |
| 298 | Công Ty Tnhh Vận Tải Hành Khách Trong Và Ngoài Nước A Nông Lắk | Un-7679 | Hyu | 47 | 2009 | Bến xe phía Nam Viêng Chăn, Lào - Southern Bus Station Vientiane Laos - Viêng chăn, Lào | 11:00 | 4 | Châu Chinh (Tạm ngưng hoạt động) | |
| 313 | Công Ty Tnhh Vận Tải Hành Khách Trong Và Ngoài Nước A Nông Lắk | Un-9559 | Hyu | 47 | 2009 | Bến xe phía Nam Viêng Chăn, Lào - Southern Bus Station Vientiane Laos - Viêng chăn, Lào | 11:00 | 4 | Châu Chinh (Tạm ngưng hoạt động) | |
| 314 | Công Ty Tnhh Vận Tải Hành Khách Trong Và Ngoài Nước A Nông Lắk | 43B-002.74 | Hyu | 47 | 2009 | Bến xe phía Nam Viêng Chăn, Lào - Southern Bus Station Vientiane Laos - Viêng chăn, Lào | 11:00 | 4 | Châu Chinh (Tạm ngưng hoạt động) | |
| 315 | Công Ty Tnhh Vận Tải Hành Khách Trong Và Ngoài Nước A Nông Lắk | un-5679 | Hyu | 47 | 2009 | Bến xe phía Nam Viêng Chăn, Lào - Southern Bus Station Vientiane Laos - Viêng chăn, Lào | 11:00 | 4 | Châu Chinh (Tạm ngưng hoạt động) | |
| 316 | Công Ty Tnhh Vận Tải Hành Khách Trong Và Ngoài Nước A Nông Lắk | un-4429 | Hyu | 47 | 2009 | Bến xe phía Nam Viêng Chăn, Lào - Southern Bus Station Vientiane Laos - Viêng chăn, Lào | 11:00 | 4 | Châu Chinh (Tạm ngưng hoạt động) | |
| 317 | Công Ty Tnhh Vận Tải Hành Khách Trong Và Ngoài Nước A Nông Lắk | un-4212 | Hyu | 47 | 2009 | Bến xe phía Nam Viêng Chăn, Lào - Southern Bus Station Vientiane Laos - Viêng chăn, Lào | 11:00 | 4 | Châu Chinh (Tạm ngưng hoạt động) | |
| 300 | Htx vận tải ô tô Huyện Phú Lộc (tuyến Gia Lai - Kon Tum) | 75B-012.52 | Thaco | 46 | 2016 | Bến xe phía Nam Viêng Chăn, Lào - Southern Bus Station Vientiane Laos - Viêng chăn, Lào | 08:30 | 8 | Thành Tiến (Đá Cơ) | Xem |
| 302 | Hợp tác xã DV vận tải Tiến Đạt TP.Huế | 75B-012.16 | Thaco | 48 | 2016 | Bến xe phía Nam Viêng Chăn, Lào - Southern Bus Station Vientiane Laos - Viêng chăn, Lào | 08:30 | 8 | út Mọm | Xem |
| 954 | Hợp tác xã DV vận tải Tiến Đạt TP.Huế | 75B-009.54 | Thaco | 43 | 2014 | Bến xe phía Nam Viêng Chăn, Lào - Southern Bus Station Vientiane Laos - Viêng chăn, Lào | 08:30 | 8 | Út Mọm | Xem |
| 304 | Hợp tác xã DV vận tải Tiến Đạt TP.Huế | 75B-016.87 | Thaco | 43 | 2015 | Bến xe phía Nam Viêng Chăn, Lào - Southern Bus Station Vientiane Laos - Viêng chăn, Lào | 08:30 | 8 | Út Mọm (Tạm ngưng sửa chữa) | |
| 306 | Công Ty Vận Tải Hành Khách Liên Vận Quốc Tế & Du Lịch Na Luông. | Un-0268 | Hyu | 44 | 2010 | Bến xe Nam Luông Prabang, Lào - Luang Prabang bus station - Luông prabăng, Lào | 17:00 | 4 | Nam Thu (Tạm ngưng sửa chữa) | Xem |
| 6 | Công ty CP xe khách TT.Huế | 75B-013.94 | HaeCo | 44 | 2016 | Bến xe Miền Đông mới - TP Hồ Chí Minh | 07:00, 08:00, 10:00, 11:30, 13:00 | 10 | Nhà xe Quốc Vinh | Xem |
| 24 | Công ty TNHH TMVT Minh Phương | 51B-290.96 | Thaco | 36 | 2019 | Bến xe Miền Đông mới - TP Hồ Chí Minh | 13:30 | 8 | Minh Phương Limousine 34 phòng | Xem |
| 68807 | Công ty TNHH TMVT Minh Phương | 51H-688.07 | Thaco | 24 | 2024 | Bến xe Ngã tư ga - TP Hồ Chí Minh | 13:30 | 8 | Minh Phương Limousine Vip 34 phòng riêng | Xem |
| 155 | Hợp Tác Xã Vận Tải Du Lịch Tp.Huế | 75B-018.51 | Thaco | 29 | 2015 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | XV | 22 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem |
| 61 | Hợp tác xã thương mại và dịch vụ vận tải pm | 75B-01185 | Thaco | 44 | 2014 | Bến xe Liên tỉnh Đà Lạt - Lâm Đồng | 13h00 | 30 | Minh Đức | Xem |
| 73 | Công Ty TNHH DL&TM Liên Hưng | 50F-032.27 | Traco | 36 | 2022 | Bến xe phía nam Nha Trang - Khánh Hòa | 14h00 | 15 | Liên Hưng | Xem |
| 657 | Công ty CP xe khách TT.Huế | 75B-014.25 | HaeCo | 44 | 2013 | Bến xe Ngã tư ga - TP Hồ Chí Minh | 8h00,10h00,13h00 | 8 | xe phi long | Xem |
| 1885 | Công ty CP Vận tải Ô tô & DV TH TT.Huế | 75B-018.85 | Thaco | 29 | 2016 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | chạy theo bản phiên | 22 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem |
| 168 | Hợp tác xã DV vận tải Tiến Đạt TP.Huế | 75B-017.24 | Thaco | 29 | 2017 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | 22 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | ||
| 170 | Hợp tác xã DV vận tải Tiến Đạt TP.Huế | 75B-018.16 | Thaco | 29 | 2016 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | chạy theo bản phiên | 15 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem |
| 1960 | Hợp tác xã DV vận tải Tiến Đạt TP.Huế | 75B-019.60 | Thaco | 29 | 2016 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | chạy theo bản phiên | 15 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem |
| 173 | Hợp tác xã DV vận tải Tiến Đạt TP.Huế | 75B-018.59 | Thaco | 29 | 2016 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | chạy theo bản phiên | 15 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem |
| 1942 | Hợp tác xã DV vận tải Tiến Đạt TP.Huế | 75B-019.42 | Thaco | 29 | 2016 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | chạy theo bản phiên | 15 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem |
| 5261 | Công Ty Vận Tải Dịch Vụ & DL Hải Vân Đà Nẵng | 43B-052.61 | Thaco | 29 | 2016 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | chạy theo bản phiên | 22 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem |
| 187 | Công Ty Vận Tải Dịch Vụ & DL Hải Vân Đà Nẵng | 43B-012.26 | Thaco | 29 | 2016 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | chạy theo bản phiên | 21 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem |
| 5289 | Công Ty Vận Tải Dịch Vụ & DL Hải Vân Đà Nẵng | 43B-052.89 | Thaco | 29 | 2015 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | chạy theo bản phiên | 21 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem |
| 5299 | Hợp Tác Xã Dịch Vụ Vận Tải Hải Vân Đà Nẵng | 43B-052.99 | Thaco | 29 | 2016 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | chạy theo bản phiên | 20 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem |
| 192 | Hợp Tác Xã Dịch Vụ Vận Tải Hải Vân Đà Nẵng | 43B-052.67 | Thaco | 29 | 2016 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | chạy theo bản phiên | 25 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem |
| 5228 | Hợp Tác Xã Dịch Vụ Vận Tải Hải Vân Đà Nẵng | 43B-052.28 | Thaco | 29 | 2015 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | chạy theo bản phiên | 20 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem |
| 3196 | Hợp Tác Xã Dịch Vụ Vận Tải Hải Vân Đà Nẵng | 43B-031.96 | Thaco | 29 | 2016 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | 20 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem | |
| 5206 | Hợp Tác Xã Dịch Vụ Vận Tải Hải Vân Đà Nẵng | 43B-052.06 | Thaco | 29 | 2017 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | chạy theo bản phiên | 20 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem |
| 5223 | Công Ty Vận Tải Dịch Vụ & DL Hải Vân Đà Nẵng | 43B-052.23 | Thaco | 29 | 2016 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | chạy theo bản phiên | 24 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem |
| 5232 | HTX DVHT Vận Tải Đường Bộ Quận Liên Chiểu | 43B-052.32 | Thaco | 29 | 2015 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | chạy theo bản phiên | 19 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem |
| 279 | Công ty TNHH Hương Ty | 75B-01233 | Tran | 29 | 2010 | Bến xe Pak sế - Pakse bus Station - Pắk sế, Lào | 6h30 | 8 | ||
| 91 | Htx vận tải ô tô Huyện Phú Lộc (tuyến Gia Lai - Kon Tum) | 75B-001.54 | Thaco | 46 | 2017 | Bến xe KonTum - Kon Tum | 18h30 | 3 | xe phú lộc | Xem |
| 130 | Công ty TNHH MTV dịch vụ vận tải Quân Oanh | 76F-004.97 | Thaco | 36 | 2023 | Bến xe Quảng Ngãi - Quảng Ngãi | 16h30 | 30 | thay xe 76B-00842 | Xem |
| 964 | Công ty TNHH MTV dịch vụ vận tải Quân Oanh | 76E-003.95 | Thaco | 38 | 2024 | Bến xe Quảng Ngãi - Quảng Ngãi | 12h00 | 22 | xe Quân Oanh | Xem |
| 222 | Htx vận tải ô tô Huyện Phú Lộc (tuyến Gia Lai - Kon Tum) | 75B-000.59 | Tran | 25 | 2008 | Bến xe Cầu Hai - Thừa Thiên Huế | 6h30 | 7 | Buýt | |
| 220 | HTX ôtô Huế | 75H-8322 | Tran | 29 | 2008 | Bến xe Lăng Cô - Thừa Thiên Huế | 8h00 | 8 | buýt | |
| 1853 | Hợp tác xã thương mại và dịch vụ vận tải pm | 75B-018.53 | Thaco | 34 | 2019 | Bến xe An Sương - TP Hồ Chí Minh | 9h15,14h15 | 4 | nhà xe Minh Đức | Xem |
| 5199 | Hợp Tác Xã Ô Tô Vận Tải Số 1 Đà Nẵng | 43B-051.99 | Thaco | 29 | 2016 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | chay theo bảng phiên | 21 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem |
| 120 | DNTN Bảo Châu Trường Xuân | 92B-016.58 | Thaco | 41 | 2017 | Bến xe Tam Kỳ - Quảng Nam | 8h00,17h15 | 47 | nhà xe Tân Trường Xuân | Xem |
| 145 | HTX ôtô Huế | 75B-019.35 | Thaco | 29 | 2015 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | chạy theo bảng phiên | 19 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem |
| 1852 | HTX ôtô Huế | 75B-018.52 | Thaco | 29 | 2015 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | chạy theo bản phiên | 19 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem |
| 398 | Hợp Tác Xã Vận Tải Du Lịch Tp.Huế | 75B-01965 | Thaco | 29 | 2016 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | chạy theo bản phiên | 21 | thay xe 75H-9529 | Xem |
| 166 | Công ty CP Vận tải Ô tô & DV TH TT.Huế | 75B-019.99 | Thaco | 29 | 2015 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | chạy theo bản phiên | 21 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem |
| 1878 | Công ty Vĩnh Lộc | 75B-018.78 | Thaco | 29 | 2015 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | theo bảng phiên | 30 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem |
| 191 | Hợp Tác Xã Dịch Vụ Vận Tải Hải Vân Đà Nẵng | 43B-052.90 | Thaco | 29 | 2015 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | chạy theo bảng phiên | 19 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem |
| 5089 | Hợp Tác Xã Dịch Vụ Vận Tải Hải Vân Đà Nẵng | 43B-050.89 | Thaco | 29 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | chạy theo bản phiên | 19 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem | |
| 3110 | Hợp Tác Xã Dịch Vụ Vận Tải Hải Vân Đà Nẵng | 43B-031.10 | Thaco | 29 | 2016 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | chạy theo bản phiên | 19 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem |
| 5295 | HTX DVHT Vận Tải Đường Bộ Quận Liên Chiểu | 43B-052.95 | Thaco | 29 | 2015 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | 25 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem | |
| 5355 | Hợp Tác Xã Ô Tô Vận Tải Số 1 Đà Nẵng | 43B-053.55 | Thaco | 29 | 2016 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | chạy theo bản phiên | 21 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem |
| 212 | HTX DVHT Ô Tô Vận Tải & Xe Du Lịch Đà Nẵng | 43B-053.60 | Thaco | 29 | 2016 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | chạy theo bản phiên | 22 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem |
| 407 | Hợp tác xã DV vận tải Tiến Đạt TP.Huế | 20B-02320 | Hyu | 16 | 2019 | Bến xe Pak sế - Pakse bus Station - Pắk sế, Lào | 9h30 | 8 | ||
| 23 | Công ty TNHH TMDV Minh Phượng (Minh Đức) | 51B-203.75 | Thaco | 42 | 2015 | Bến xe Miền Đông mới - TP Hồ Chí Minh | 7h30,9h00,10h30,15h00 | 8 | nhà xe Minh Phương | |
| 62630 | Cn Huế-Công Ty Cp Xe Khách Phương Trang Futabuslines | 50H-626.30 | KimLong | 36 | 2024 | Bến xe Miền Tây - TP Hồ Chí Minh | 10h15,14h15 | 12 | Phương Trang | Xem |
| 1840 | Công ty CP xe khách TT.Huế | 75B-018.40 | Thaco | 45 | 2013 | Bến xe Ngã tư ga - TP Hồ Chí Minh | 7h00,8h00,10h00,11h30,13h00 | 8 | Phi Long | Xem |
| 44 | Hợp tác xã thương mại và dịch vụ vận tải pm | 75B-019.79 | Thaco | 36 | 2019 | Bến xe An Sương - TP Hồ Chí Minh | 9h15,14h15 | 4 | Minh Đức (xe phòng) | Xem |
| 26 | HTX Xe Khách Liên Tỉnh & Du Lịch Miền Đông | 51B-22022 | Thaco | 44 | 2011 | Bến xe Miền Đông mới - TP Hồ Chí Minh | 7h30 | 4 | Nhà xe gái Chiến | Xem |
| 199 | Cn Huế-Công Ty Cp Xe Khách Phương Trang Futabuslines | 51B-198.54 | Thaco | 44 | 2016 | Bến xe Liên tỉnh Đà Lạt - Lâm Đồng | 14h900 | 18 | Phương Trang | Xem |
| 56283 | Cn Huế-Công Ty Cp Xe Khách Phương Trang Futabuslines | 50H-562.83 | KimLong | 36 | 2024 | Bến xe An Sương - TP Hồ Chí Minh | 11h00,16h00 | 18 | Phương Trang | Xem |
| 58 | Cn Huế-Công Ty Cp Xe Khách Phương Trang Futabuslines | 51B-113.64 | Thaco | 45 | 2014 | Bến xe Liên tỉnh Đà Lạt - Lâm Đồng | 11h00,16h00 | 18 | Phương Trang | |
| 67 | HTX VT Lâm Hà | 49B-019.40 | Thaco | 36 | 2019 | Bến xe Liên tỉnh Đà Lạt - Lâm Đồng | 11h00 | 15 | Hùng Ban | Xem
|
| 68 | HTX VT Lâm Hà | 49B-019.16 | Thaco | 36 | 2019 | Bến xe Liên tỉnh Đà Lạt - Lâm Đồng | 11h00 | 13 | Hùng Ban | |
| 76 | Hợp Tác Xã Dịch Vụ Vận Tải Đắk R' Lấp | 47B-02604 | Thaco | 36 | 2019 | Bến xe huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông | 15h00 | 3 | Ngọc Thông | |
| 86 | XN CP QL B.XE | 47B-005.66 | HaeCo | 42 | 2014 | Bến xe Phía bắc Tp.Buôn Ma Thuột - Đắk Lắk | 14h30 | 12 | ||
| 87 | Công ty CP xe khách TT.Huế | 75B-006.20 | HaeCo | 45 | 2014 | Bến xe Phía bắc Tp.Buôn Ma Thuột - Đắk Lắk | 14h00 | 7 | ||
| 106 | Cty TNHH Thương mại Vận tải Trường Thịnh | 77B-012.17 | Thaco | 46 | 2016 | Bến xe khách Quy Nhơn - Bình Định | 6h45,10h30,13h00,15h00,17h00,21h00,22h00 | 30 | Trường Thịnh | |
| 2409 | Cty TNHH Thương mại Vận tải Trường Thịnh | 77B-024.09 | Thaco | 36 | 2019 | Bến xe khách Quy Nhơn - Bình Định | 6h45,11h30,14h30,22h00 | 30 | Nhà xe Trường Thịnh | Xem |
| 111 | Cty TNHH Thương mại Vận tải Trường Thịnh | 77B-021.66 | Thaco | 36 | 2019 | Bến xe khách Quy Nhơn - Bình Định | 6h45,11h30,14h30,22h00 | 30 | Nhà xe Trường Thịnh | |
| 112 | Cty TNHH Thương mại Vận tải Trường Thịnh | 77B-012.62 | Thaco | 36 | 2019 | Bến xe khách Quy Nhơn - Bình Định | 6h45 | 30 | Nhà xe Trường Thịnh | Xem |
| 67 | Htx vận tải ô tô Huyện Phú Lộc (tuyến Tam Kỳ xe Quý Phúc) | 75F-000.67 | Thaco | 46 | 2017 | Bến xe Tam Kỳ - Quảng Nam | 8h00 | 26 | nhà xe Quý Phúc | Xem |
| 47 | Công ty TNHH 1TV Phương Vy | 92F-000.47 | Thaco | 29 | 2017 | Bến xe Đại Lộc Quảng Nam - Quảng Nam | 12h00,13h00,14h15,15h30,16h30 | 25 | Nhà xe Kim Phượng | Xem |
| 128 | Công ty TNHH 1TV Phương Vy | 92B-01945 | FordT | 16 | 2019 | Bến xe Đại Lộc Quảng Nam - Quảng Nam | 12h00,13h00,14h15,15h30,16h30 | 25 | Nhà xe Kim Phượng | |
| 1963 | Công ty CP xe khách TT.Huế | 75B-019.63 | Thaco | 29 | 2017 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | chạy theo bảng phiên | 24 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem |
| 134 | Công ty CP xe khách TT.Huế | 75B-019.03 | Thaco | 29 | 2017 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | chạy theo bảng phiên | 22 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | |
| 135 | Công ty CP xe khách TT.Huế | 75B-019.09 | Thaco | 29 | 2017 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | chạy theo bảng phiên | 22 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | |
| 1907 | Công ty CP xe khách TT.Huế | 75B-019.07 | Thaco | 29 | 2017 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | chạy theo bảng phiên | 22 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem |
| 1869 | Công ty CP xe khách TT.Huế | 75B-018.69 | Thaco | 29 | 2017 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | chạy theo bảng phiên | 25 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem |
| 138 | Công ty CP xe khách TT.Huế | 75B-018.17 | Thaco | 29 | 2017 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | chạy theo bảng phiên | 22 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | |
| 139 | Công ty CP xe khách TT.Huế | 75B-019.11 | Thaco | 29 | 2017 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | chạy theo bảng phiên | 22 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | |
| 1949 | Công ty CP xe khách TT.Huế | 75B-019.49 | Thaco | 29 | 2017 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | chạy theo bảng phiên | 22 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem |
| 141 | Công ty CP xe khách TT.Huế | 75B-019.74 | Thaco | 29 | 2017 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | chạy theo bảng phiên | 23 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | |
| 143 | Công ty CP xe khách TT.Huế | 75B-019.64 | Thaco | 29 | 2017 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | chạy theo bảng phiên | 22 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | |
| 144 | Công ty CP xe khách TT.Huế | 75B-019.39 | Thaco | 29 | 2017 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | chạy theo bảng phiên | 22 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | |
| 153 | HTX Du lịch Thành phố Huế | 75B-018.94 | Thaco | 29 | 2016 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | chạy theo bảng phiên | 22 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | |
| 156 | HTX Du lịch Thành phố Huế | 75B-018.10 | Thaco | 29 | 2016 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | chạy theo bảng phiên | 21 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | |
| 1965 | HTX Du lịch Thành phố Huế | 75B-019.65 | Thaco | 29 | 2016 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | chạy theo bảng phiên | 21 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem |
| 1824 | Công ty CP Vận tải Ô tô & DV TH TT.Huế | 75B-018.24 | Thaco | 29 | 2016 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | chạy theo bảng phiên | 22 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem |
| 169 | Hợp tác xã DV vận tải Tiến Đạt TP.Huế | 75B-018.57 | Thaco | 29 | 2016 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | chạy theo bảng phiên | 15 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | |
| 171 | Hợp tác xã DV vận tải Tiến Đạt TP.Huế | 75B-018.56 | Thaco | 29 | 2016 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | chạy theo bảng phiên | 15 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | |
| 31711 | Công Ty CP Xe Khách & Dịch Vụ Thương Mại Đà Nẵng | 51B-317.11 | Thaco | 29 | 2017 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | chạy theo bảng phiên | 23 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem |
| 31495 | Công Ty CP Xe Khách & Dịch Vụ Thương Mại Đà Nẵng | 51B-314.95 | Thaco | 29 | 2017 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | chạy theo bảng phiên | 23 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem |
| 31619 | Công Ty CP Xe Khách & Dịch Vụ Thương Mại Đà Nẵng | 51B-316.19 | Thaco | 29 | 2017 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | chạy theo bảng phiên | 23 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem |
| 31781 | Công Ty CP Xe Khách & Dịch Vụ Thương Mại Đà Nẵng | 51B-317.81 | Thaco | 29 | 2017 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | chạy theo bảng phiên | 23 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem |
| 31772 | Công Ty CP Xe Khách & Dịch Vụ Thương Mại Đà Nẵng | 51B-317.72 | Thaco | 29 | 2017 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | chạy theo bảng phiên | 23 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem |
| 31712 | Công Ty CP Xe Khách & Dịch Vụ Thương Mại Đà Nẵng | 51B-317.12 | Thaco | 29 | 2017 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | chạy theo bảng phiên | 23 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem |
| 31505 | Công Ty CP Xe Khách & Dịch Vụ Thương Mại Đà Nẵng | 51B-315.05 | Thaco | 29 | 2017 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | chạy theo bảng phiên | 23 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem |
| 31685 | Công Ty CP Xe Khách & Dịch Vụ Thương Mại Đà Nẵng | 51B-316.85 | Thaco | 29 | 2017 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | chạy theo bảng phiên | 23 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem |
| 5304 | Hợp Tác Xã Dịch Vụ Vận Tải Hải Vân Đà Nẵng | 43B-053.04 | Thaco | 29 | 2016 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | chạy theo bảng phiên | 19 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem |
| 197 | Công Ty Vận Tải Dịch Vụ & DL Hải Vân Đà Nẵng | 43B-053.80 | Thaco | 29 | 2016 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | chạy theo bảng phiên | 19 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | |
| 201 | Công Ty Vận Tải Dịch Vụ & DL Hải Vân Đà Nẵng | 43B-031.59 | Thaco | 29 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | chạy theo bảng phiên | 19 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | ||
| 5378 | Công Ty Vận Tải Dịch Vụ & DL Hải Vân Đà Nẵng | 43B-053.78 | Thaco | 29 | 2016 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | 30 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem | |
| 2775 | Hợp Tác Xã Dịch Vụ Vận Tải Hải Vân Đà Nẵng | 43B-027.75 | Thaco | 2016 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | chạy theo bảng phiên | 22 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem | |
| 48 | Hãng xe Quốc Trường - HTX Đồng Xoài | 93B-010.56 | Hyu | 36 | 2019 | Bến xe Trường Hải - Bình Phước | 4 | Nhà xe Quốc TRường | Xem | |
| 4736 | Hợp tác xã vận tải đồng xoài | 93H-047.36 | Thaco | 36 | 2019 | Bến xe Trường Hải - Bình Phước | 11h30 | 4 | Nhà xe Quốc Thưởng | Xem |
| 1543 | Hợp tác xã DV vận tải Tiến Đạt TP.Huế | 75B-015.43 | Merd | 16 | 2013 | Bến xe A Lưới - Thừa Thiên Huế | 16:30 | 30 | Xem | |
| 2380 | Công ty TNHH Kinh doanh vận tải Sơn Tùng | 77B-023.80 | Hyu | 36 | 2019 | Bến xe khách Quy Nhơn - Bình Định | 17:30 | 30 | Xem | |
| 2271 | Công ty TNHH Kinh doanh vận tải Sơn Tùng | 77B-022.71 | Hyu | 36 | 2019 | Bến xe khách Quy Nhơn - Bình Định | 9:00 | 30 | Xem | |
| 537 | Công ty TNHH Việt Tân | 82B-005.37 | Thaco | 46 | 2015 | Bến xe KonTum - Kon Tum | Xem | |||
| 1445 | Cty TNHH Thương mại Vận tải Trường Thịnh | 77B-014.45 | Hyu | 42 | 2021 | Bến xe phía Bắc Nha Trang - Khánh Hòa | 18:00 | 30 | Xem | |
| 657 | Công ty TNHH MTV Tân Anh | 82B-006.57 | Hyu | 43 | 2018 | Bến xe KonTum - Kon Tum | 18:00 | 30 | Xem | |
| 268 | HTX Cơ Khí Vận Tải Và Dịch Vụ Diên Hồng | 81F-002.68 | Thaco | 36 | 2023 | Bến xe khách Đức Long Gia Lai - Gia Lai | Xem | |||
| 202 | Công ty CP dịch vụ vận tải Gia Lai | 81B-002.02 | Thaco | 36 | 2019 | Bến xe khách Đức Long Gia Lai - Gia Lai | Xem | |||
| 299 | Công Ty TNHH VT & DL Thuận Tiến Gia Lai | 81B-002.99 | Thaco | 36 | 2017 | Bến xe khách Đức Long Gia Lai - Gia Lai | Xem | |||
| 20531 | Cn Huế-Công Ty Cp Xe Khách Phương Trang Futabuslines | 51B-205.31 | sam | 46 | 2016 | Bến xe Miền Đông mới - TP Hồ Chí Minh | Xem | |||
| 487 | Hợp Tác Xã Vận Tải Cơ Giới Krông Năng | 47B-004.87 | Thaco | 45 | 2018 | Bến xe Krông Năng - Đắk Lắk | Xem | |||
| 4 | Công ty TNHH MTV dịch vụ vận tải Quân Oanh | 76F-000.04 | Thaco | 38 | 2021 | Bến xe Quảng Ngãi - Quảng Ngãi | Xem | |||
| 5204 | Hợp Tác Xã Dịch Vụ Vận Tải Hải Vân Đà Nẵng | 43B-052.04 | Thaco | 29 | 2015 | Bến xe trung tâm Đà Nẵng - Đà Nẵng | 22 | Xe buýt Huế-Đà Nẵng | Xem | |
| 459 | Công ty TNHH 1TV Phương Vy | 92F-004.59 | sam | 29 | 2017 | Bến xe Đại Lộc Quảng Nam - Quảng Nam | Xem | |||
| 167 | Công ty CP xe khách TT.Huế | 75B-001.67 | Thaco | 47 | 2017 | 08:00 | 7 | Phi Long | Xem | |
| 205 | Công ty CP xe khách TT.Huế | 75B-002.05 | Hyu | 29 | 2018 | ThaKhet Bus Station - Thà khẹt, Lào | 07:30 | 12 | Quang Đăng | Xem |
| 954 | Hợp tác xã DV vận tải Tiến Đạt TP.Huế | 75B-009.54 | Thaco | 43 | 2014 | Bến xe phía Nam Viêng Chăn, Lào - Southern Bus Station Vientiane Laos - Viêng chăn, Lào | 08:30 | 8 | Út Mọm | Xem |
| 3855 | Công ty TNHH MTV phát triển bền vững Thiên Kim Ngân - Chi nhánh Huế | 43B-038.55 | FordT | 16 | 2020 | Bến xe Bắc Quảng Nam - Quảng Nam | Xem | |||
| 6046 | Công ty TNHH MTV Thành Liên Quảng Trị | 43H-060.46 | Mobi | 24 | 2024 | Bến xe Miền Đông mới - TP Hồ Chí Minh | 15:45 | 30 | Xem | |
| 66281 | Chi nhánh Nha Trang - Công ty CP xe khách Phương Trang | 50H-662.81 | KimLong | 36 | 2024 | Bến xe phía nam Nha Trang - Khánh Hòa | 18:30 | 30 | Xem | |
| 1359 | Công ty TNHH 1TV Phương Vy | 92E-013.59 | Com | 29 | 2021 | Bến xe Bắc Quảng Nam - Quảng Nam | Xem | |||
| 2256 | Công ty TNHH Kim Anh | 92H-022.56 | Thaco | 44 | 2017 | Bến xe Núi Thành - Quảng Nam | Xem | |||
| 2176 | Công ty TNHH Kinh doanh vận tải Sơn Tùng | 77B-021.76 | Thaco | 36 | 2019 | Bến xe khách Quy Nhơn - Bình Định | Xem | |||
| 2399 | Công ty TNHH 1TV Phương Vy | 92H-023.99 | Thaco | 16 | 2024 | Bến xe Nam Trà My - Quảng Nam | Xem | |||
| 1081 | Công ty TNHH 1TV Phương Vy | 92E-010.81 | Thaco | 19 | 2023 | Bến xe Hiệp Đức - Quảng Nam | Xem | |||
| 65971 | Cn Huế-Công Ty Cp Xe Khách Phương Trang Futabuslines | 50H-659.71 | KimLong | 34 | 2024 | Bến xe khách Đức Long Gia Lai - Gia Lai | Xem | |||
| 1727 | Cty TNHH Phương Ty | 75B-017.27 | Thaco | 46 | 2019 | Bến xe Miền Đông mới - TP Hồ Chí Minh | Xem | |||
| 65754 | Cn Huế-Công Ty Cp Xe Khách Phương Trang Futabuslines | 50H-657.54 | KimLong | 34 | 2024 | Bến xe Miền Đông mới - TP Hồ Chí Minh | Xem | |||
| 63294 | Cn Huế-Công Ty Cp Xe Khách Phương Trang Futabuslines | 50H-632.94 | KimLong | 36 | 2024 | Bến xe Miền Tây - TP Hồ Chí Minh | Xem | |||
| 7166 | CN Huế - Công ty TNHH Thành Liên Quảng Trị | 43H-071.66 | Thaco | 34 | 2024 | Bến xe Vũng Tàu - Bà Rịa – Vũng Tàu | Xem | |||
| 6913 | CN Huế - Công ty TNHH Thành Liên Quảng Trị | 43H-069.13 | Thaco | 36 | 2024 | Bến xe Vũng Tàu - Bà Rịa – Vũng Tàu | Xem | |||
| 29409 | CN Công ty CPXK Phương Trang FutaBuslines tại Đà Lạt | 51B-294.09 | KimLong | 36 | 2022 | Bến xe Đức Long Bảo Lộc - Lâm Đồng | Xem | |||
| 28856 | CN Công ty CPXK Phương Trang FutaBuslines tại Đà Lạt | 51B-288.56 | KimLong | 36 | 2022 | Bến xe Đức Long Bảo Lộc - Lâm Đồng | Xem | |||
| 28856 | CN Công ty CPXK Phương Trang FutaBuslines tại Đà Lạt | 51B-288.56 | KimLong | 36 | 2022 | Bến xe Đức Long Bảo Lộc - Lâm Đồng | Xem | |||
| 28926 | CN Công ty CPXK Phương Trang FutaBuslines tại Đà Lạt | 51B-289.26 | KimLong | 36 | 2022 | Bến xe Liên tỉnh Đà Lạt - Lâm Đồng | Xem | |||
| 473 | Công Ty TNHH DVVT Quốc Bảo Đà Lạt | 49F-004.73 | Thaco | 36 | 2023 | Bến xe Liên tỉnh Đà Lạt - Lâm Đồng | Xem | |||
| 550 | Công ty TNHH xe khách Ngọc Thông Một | 47F-005.50 | Thaco | 36 | 2024 | Bến xe Phía bắc Tp.Buôn Ma Thuột - Đắk Lắk | Xem | |||
| 2403 | Công ty TNHH MTV Thành Danh | 47B-024.03 | Thaco | 24 | 2018 | Bến xe Phía bắc Tp.Buôn Ma Thuột - Đắk Lắk | Xem | |||
| 272 | Công ty TNHH MTV Thu Thương CN Huế (tuyến Đà Lạt) | 74E-002.72 | Thaco | 24 | 2024 | Bến xe Liên tỉnh Đà Lạt - Lâm Đồng | Xem | |||
| 71649 | Công ty TNHH vận tải thương mại Danh Lợi | 50H-716.49 | HaeCo | 36 | 2024 | Bến xe Quảng Phú, Đắk Lắk - Đắk Lắk | Xem | |||
| 5348 | HTX Hành khách-VSMT Đắk GLong | 50F-053.48 | HaeCo | 24 | 2025 | Bến xe Gia Nghĩa, Đắk Nông - Đắk Nông | Xem | |||
| 2435 | Cty TNHH Thương mại Vận tải Trường Thịnh | 77B-024.35 | Thaco | 36 | 2019 | Bến xe khách Quy Nhơn - Bình Định | Xem | |||
| 4561 | Xí nghiệp vận tải - CN Công ty CP quản lý Bến xe | 47H-045.61 | Traco | 36 | 2024 | Bến xe Phía bắc Tp.Buôn Ma Thuột - Đắk Lắk | Xem | |||
| 3909 | Công ty TNHH MTV dịch vụ vận tải Quân Oanh | 76H-039.09 | Thaco | 46 | 2016 | Bến xe Quảng Ngãi - Quảng Ngãi | Xem | |||
| 1971 | Hợp tác xã DV vận tải Tiến Đạt TP.Huế | 75B-019.71 | Hyu | 16 | 2024 | Bến xe Pak sế - Pakse bus Station - Pắk sế, Lào | Xem | |||
| 1938 | Cty TNHH Phương Ty | 75H-019.38 | FordT | 16 | 2025 | Bến xe Pak sế - Pakse bus Station - Pắk sế, Lào | Xem | |||
| 202 | Công ty CP xe khách TT.Huế | 75F-002.02 | Thaco | 16 | 2022 | Bến xe A Ta Pư - Lào - Atapư, Lào | Xem | |||
| 1557 | Cty TNHH Phương Ty | 75H-015.57 | Thaco | 29 | 2018 | Bến xe A Ta Pư - Lào - Atapư, Lào | Xem |